Đọc nhanh: 物力 (vật lực). Ý nghĩa là: vật lực; sức của. Ví dụ : - 爱惜人力物力,避免滥用和浪费。 quý trọng nhân lực vật lực, tránh lạm dụng và lãng phí.
Ý nghĩa của 物力 khi là Danh từ
✪ vật lực; sức của
可供使用的物资
- 爱惜 人力物力 , 避免 滥用 和 浪费
- quý trọng nhân lực vật lực, tránh lạm dụng và lãng phí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物力
- 爱惜 人力物力
- quý trọng sức người sức của.
- 爱惜 人力物力 , 避免 滥用 和 浪费
- quý trọng nhân lực vật lực, tránh lạm dụng và lãng phí.
- 按排 运力 , 抢运 救灾物资
- sắp xếp vận chuyển lực lượng, tranh thủ vận chuyển vật tư cứu nạn.
- 被 修剪 坏后 丧失 生命力 的 植物
- Cây trở nên thiếu sức sống sau khi bị cắt tỉa.
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 物力维艰
- khó khăn về vật lực.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 耗费 人力物力
- hao phí sức người, sức của.
- 绿萝是 比较 常见 的 生命力 很强 的 绿色植物
- Trầu bà vàng là một loại cây xanh tương đối phổ biến, có sức sống mạnh mẽ
- 我们 应该 竭尽全力 挽救 濒于 灭绝 的 生物
- Chúng ta nên cố gắng hết sức để cứu sống các loài sinh vật đang bị đe dọa tuyệt chủng.
- 这些 新 作物 还 必须 具有 更强 的 耐旱 、 耐热 和 抗 虫害 能力
- Những cây trồng mới này còn phải có khả năng chịu hạn, chịu nhiệt và kháng sâu bệnh tốt hơn.
- 量子力学 的 物理 法则
- Các định luật vật lý của cơ học lượng tử.
- 他 在 物理系 学习 很 努力
- Anh ấy học rất chăm chỉ ở khoa vật lý.
- 抬起 重物 需要 力量
- Nâng đồ nặng cần sức mạnh.
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
- 我 最近 一直 在读 生物力学 的 书
- Tôi đã đọc về cơ sinh học.
- 艺术品 是 感受性 和 想象力 的 产物
- Tác phẩm nghệ thuật là sản phẩm của cảm xúc và trí tưởng tượng.
- 他 的 物力 非常 有限
- Nguồn lực của anh ấy rất ít.
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
物›