找个台阶下 zhǎo gè táijiē xià

Từ hán việt: 【trảo cá thai giai hạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "找个台阶下" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trảo cá thai giai hạ). Ý nghĩa là: kiếm một lối thoát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 找个台阶下 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 找个台阶下 khi là Từ điển

kiếm một lối thoát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找个台阶下

  • - 需要 xūyào 找个 zhǎogè 妥实 tuǒshí de 担保人 dānbǎorén

    - cần tìm người bảo đảm chắc chắn.

  • - 找个 zhǎogè 阴凉 yīnliáng 儿歇 érxiē 一歇 yīxiē

    - Tìm bóng râm nghỉ một chút đi.

  • - 找个 zhǎogè 荫凉 yìnliáng de 地方 dìfāng zuò zhe 歇会儿 xiēhuìer

    - Tìm chỗ nào râm mát ngồi nghỉ ngơi lúc.

  • - 找个 zhǎogè 营生 yíngshēng

    - tìm việc

  • - 请点 qǐngdiǎn xià 这个 zhègè 位置 wèizhi

    - Xin hãy chấm vào vị trí này.

  • - 一个 yígè 倒栽葱 dǎozāicōng cóng 马鞍 mǎān shàng 跌下来 diēxiàlai

    - người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.

  • - ràng 别人 biérén 下台阶 xiàtáijiē

    - Để cho người ta một đường lui.

  • - xiǎng 办法 bànfǎ gěi 找个 zhǎogè 台阶 táijiē

    - Anh ấy nghĩ cách cho tôi một đường lui.

  • - 忽然 hūrán 阳台 yángtái shàng diào xià 一个 yígè 花盆 huāpén lái

    - Bỗng nhiên có một chậu hoa rơi xuống từ ban công.

  • - 小心 xiǎoxīn 脚下 jiǎoxià de 台阶 táijiē

    - Cẩn thận bậc thềm dưới chân.

  • - 你们 nǐmen zhǐ 找到 zhǎodào 几件 jǐjiàn 银器 yínqì 几个 jǐgè 烛台 zhútái

    - Bạn đã tìm thấy một số đồ dùng bằng bạc và một vài chân đèn.

  • - 那个 nàgè 地方 dìfāng 不好 bùhǎo zhǎo 我们 wǒmen 最好 zuìhǎo chá 一下 yīxià 百度 bǎidù 地图 dìtú

    - Chỗ đó rất khó tìm, chúng ta tốt nhất nên tra Bản đồ trên Baidu

  • - 一直 yìzhí gěi 对方 duìfāng zhǎo le 台阶 táijiē xià

    - Anh ấy luôn giữ thể diện cho đối phương.

  • - ràng 对方 duìfāng 下得 xiàde le 台阶 táijiē a

    - Cậu phải để chút thể diện cho đối phương chứ.

  • - 下台阶 xiàtáijiē de 时候 shíhou shuāi le jiāo

    - Cô ấy bị ngã khi đang đi xuống cầu thang.

  • - 赶紧 gǎnjǐn gěi le 台阶 táijiē

    - Tôi nhanh chóng cho anh ấy lối thoát.

  • - 老板 lǎobǎn 总是 zǒngshì gěi zhǎo 台阶 táijiē

    - Ông chủ luôn tìm lối thoát cho anh ấy.

  • - 老师 lǎoshī 正在 zhèngzài gěi 学生 xuésheng zhǎo 台阶 táijiē

    - Giáo viên đang tìm lý do biện hộ cho học sinh.

  • - 我们 wǒmen zài 进入 jìnrù xià 一个 yígè 阶段 jiēduàn

    - Chúng ta đang bước vào giai đoạn tiếp theo.

  • - 经理 jīnglǐ gěi 下属 xiàshǔ zhǎo le 台阶 táijiē xià

    - Giám đốc giữ thể diện cho cấp dưới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 找个台阶下

Hình ảnh minh họa cho từ 找个台阶下

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 找个台阶下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Zhǎo
    • Âm hán việt: Hoa , Qua , Trảo
    • Nét bút:一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QI (手戈)
    • Bảng mã:U+627E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:フ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOLL (弓中人中中)
    • Bảng mã:U+9636
    • Tần suất sử dụng:Rất cao