Đọc nhanh: 找个台阶下 (trảo cá thai giai hạ). Ý nghĩa là: kiếm một lối thoát.
Ý nghĩa của 找个台阶下 khi là Từ điển
✪ kiếm một lối thoát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找个台阶下
- 需要 找个 妥实 的 担保人
- cần tìm người bảo đảm chắc chắn.
- 找个 阴凉 儿歇 一歇
- Tìm bóng râm nghỉ một chút đi.
- 找个 荫凉 的 地方 坐 着 歇会儿
- Tìm chỗ nào râm mát ngồi nghỉ ngơi lúc.
- 找个 营生
- tìm việc
- 请点 下 这个 位置
- Xin hãy chấm vào vị trí này.
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 让 别人 下台阶
- Để cho người ta một đường lui.
- 他 想 办法 给 我 找个 台阶
- Anh ấy nghĩ cách cho tôi một đường lui.
- 忽然 , 阳台 上 掉 下 一个 花盆 来
- Bỗng nhiên có một chậu hoa rơi xuống từ ban công.
- 小心 脚下 的 台阶
- Cẩn thận bậc thềm dưới chân.
- 你们 只 找到 几件 银器 和 几个 烛台
- Bạn đã tìm thấy một số đồ dùng bằng bạc và một vài chân đèn.
- 那个 地方 不好 找 , 我们 最好 查 一下 百度 地图
- Chỗ đó rất khó tìm, chúng ta tốt nhất nên tra Bản đồ trên Baidu
- 他 一直 给 对方 找 了 台阶 下
- Anh ấy luôn giữ thể diện cho đối phương.
- 你 得 让 对方 下得 了 台阶 啊
- Cậu phải để chút thể diện cho đối phương chứ.
- 她 下台阶 的 时候 摔 了 跤
- Cô ấy bị ngã khi đang đi xuống cầu thang.
- 我 赶紧 给 了 他 个 台阶
- Tôi nhanh chóng cho anh ấy lối thoát.
- 老板 总是 给 他 找 台阶
- Ông chủ luôn tìm lối thoát cho anh ấy.
- 老师 正在 给 学生 找 台阶
- Giáo viên đang tìm lý do biện hộ cho học sinh.
- 我们 在 进入 下 一个 阶段
- Chúng ta đang bước vào giai đoạn tiếp theo.
- 经理 给 下属 找 了 台阶 下
- Giám đốc giữ thể diện cho cấp dưới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 找个台阶下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 找个台阶下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
个›
台›
找›
阶›