部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 姅 (_). Ý nghĩa là: kinh nguyệt.
姅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh nguyệt
月经
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姅