演出地点 yǎnchū dìdiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【diễn xuất địa điểm】

Đọc nhanh: 演出地点 (diễn xuất địa điểm). Ý nghĩa là: nơi biểu diễn.

Ý Nghĩa của "演出地点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

演出地点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nơi biểu diễn

performance place

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演出地点

  • volume volume

    - 各组 gèzǔ 分头 fēntóu 出发 chūfā dào 指定 zhǐdìng de 地点 dìdiǎn 集合 jíhé

    - các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.

  • volume volume

    - 地方 dìfāng yuǎn 所以 suǒyǐ 早点 zǎodiǎn 出发 chūfā

    - Nơi này xa nên hãy bắt đầu sớm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang yǒu 相声 xiàngshēng 演出 yǎnchū

    - Tối nay có buổi biểu diễn hài kịch.

  • volume volume

    - 演出 yǎnchū 七点 qīdiǎn 开始 kāishǐ

    - Buổi biểu diễn bắt đầu lúc 7 giờ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 出色 chūsè 完成 wánchéng le 任务 rènwù

    - Họ đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.

  • volume volume

    - 演出 yǎnchū 时间 shíjiān shì 晚上 wǎnshang 七点 qīdiǎn

    - Thời gian buổi biểu diễn là 7 giờ tối.

  • volume volume

    - zhè 一支 yīzhī 曲子 qǔzi 演奏 yǎnzòu 出神入化 chūshénrùhuà 听众 tīngzhòng bèi 深深地 shēnshēndì 吸引住 xīyǐnzhù le

    - bản nhạc này diễn tấu thật tuyệt diệu, người nghe đều bị cuốn hút say sưa.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚会 wǎnhuì de 原定 yuándìng 节目 jiémù 不能 bùnéng 全部 quánbù 演出 yǎnchū 真是 zhēnshi 减色 jiǎnsè 不少 bùshǎo

    - các tiết mục dự định biểu diễn trong buổi dạ hội hôm nay không thể diễn hết được, thật mất vui không ít.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Diễn
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJMC (水十一金)
    • Bảng mã:U+6F14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao