Đọc nhanh: 扮演者 (ban diễn giả). Ý nghĩa là: cosplayer.
扮演者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cosplayer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扮演者
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 你 想 扮演 赛昂 人 和 殖民者 吗
- Bạn có muốn chơi Cylon và người thuộc địa?
- 她 扮演着 顾问 角色
- Cô ấy đóng vai trò cố vấn.
- 他 在 电影 里 扮演 主角
- Anh ấy đóng vai chính trong bộ phim.
- 她 在 话剧 中 扮演 主角
- Cô đóng vai chính trong vở kịch.
- 他 在 这部 电影 中 扮演 主脚
- Anh ấy đóng vai chính trong bộ phim này.
- 流行 乐团 迷 跟随 摇滚乐 队 巡回演出 的 迷恋 者 , 尤指 年轻 女性
- Người hâm mộ nhóm nhạc pop theo đuổi các buổi biểu diễn diễn của ban nhạc rock, đặc biệt là những cô gái trẻ.
- 他们 注视 着 台上 的 演讲者
- Họ nhìn chăm chú người diễn giả trên sân khấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扮›
演›
者›