Đọc nhanh: 打的 (đả đích). Ý nghĩa là: bắt taxi; gọi taxi. Ví dụ : - 我打的回学校。 Tôi bắt taxi về trường.. - 我们打的去看电影。 Chúng tôi bắt taxi đi xem phim.. - 我们打的去机场。 Chúng tôi bắt taxi đến sân bay.
Ý nghĩa của 打的 khi là Động từ
✪ bắt taxi; gọi taxi
租用出租汽车;乘坐出租汽车
- 我 打 的 回 学校
- Tôi bắt taxi về trường.
- 我们 打 的 去 看 电影
- Chúng tôi bắt taxi đi xem phim.
- 我们 打 的 去 机场
- Chúng tôi bắt taxi đến sân bay.
- 打 的 比 坐 公交 快
- Bắt taxi thì nhanh hơn đi xe buýt.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打的
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 她 跟 她 的 妹妹 打过架
- Cô ấy từng đánh nhau với em gái.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 这 叫 什么 打枪 呀 瞧 我 的
- Như thế này mà gọi là bắn súng à? nhìn tôi đây này.
- 不听话 的 孩子 会 挨打
- Những đứa trẻ không nghe lời sẽ bị đánh.
- 他 揍 了 你 我 毫不 同情 是 你 先 打 他 的 , 你 挨打 活该
- Anh ta đánh bạn tôi không cảm thông gì cả - Bạn đã đánh anh ta trước, nên việc bạn bị đánh là đáng đời.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 实打实 的 硬功夫
- có bản lĩnh thật sự.
- 打著 爱国 的 旗号 犯下 的 罪行
- Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 他 的 兴趣爱好 是 打篮球
- Sở thích của tôi là đánh bóng rổ.
- 打球 时 , 小李 是 我 的 最佳 伴侣
- Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 听见 打雷 的 声音
- Nghe thấy tiếng sấm
- 凌晨 的 电话 打破 宁静
- Cuộc gọi vào lúc rạng sáng phá vỡ sự yên tĩnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
的›