Đọc nhanh: 扑闪 (phốc siểm). Ý nghĩa là: chớp; nháy. Ví dụ : - 他扑闪着一双大眼睛。 anh ấy chớp chớp cặp mắt to.
✪ chớp; nháy
眨;闪动
- 他 扑闪 着 一双 大 眼睛
- anh ấy chớp chớp cặp mắt to.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑闪
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 天上 星星 闪烁 光芒
- Các ngôi sao trên trời lấp lánh.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 稻谷 在 阳光 下 闪耀 光芒
- Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- 雷鸣电闪
- sấm sét.
- 闪电 总 与 雷鸣 相伴
- Chớp luôn luôn đi kèm với tiếng sấm.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 摔 了 个 扑虎 儿
- té một cái ngã nhào xuống đất.
- 星星 皎洁 闪烁
- Những ngôi sao sáng lấp lánh.
- 星星 在 夜空 中 闪烁
- Các vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm.
- 星星 在 银河 中 闪耀
- Các ngôi sao tỏa sáng trong dải Ngân Hà.
- 凡是 星星 , 全 闪闪发光
- Phàm là những vì sao, đều tỏa sáng rực rỡ.
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
- 颠扑不破 的 真理
- chân lý không gì lay chuyển nỗi.
- 他 扑闪 着 一双 大 眼睛
- anh ấy chớp chớp cặp mắt to.
- 在 我 就要 把 自己 曾经 一闪而过 的 想法 忘记 的 时候
- Vào lúc tôi muốn quên đi cái suy nghĩ đã từng thoáng qua ấy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扑闪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扑闪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扑›
闪›
vụt sáng; nhấp nháy
né tránh; tránh; trốn tránhẩn mình
dại ra; ngớ ra; thừ ra; thừ người ra; đờ đẫn; đực raứ đọng; đình trệ; tồn đọng; bán không chạy; trậm trầy trậm trật
sáng sủasáng tỏ; dễ hiểu (lòng dạ, tư tưởng)vang lên (âm thanh)
đạp nước (khi bơi)đập thình thịch; đánh trống ngực; trống ngựchoạt độngphung phí; tiêu phí
dang rộng; vẫy cánh; vỗ cánhhuỳnh huỵch