扎啤 zhāpí

Từ hán việt: 【trát ti】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "扎啤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trát ti). Ý nghĩa là: Bia tươi. Ví dụ : - Bia tươi là loại bia được lọc qua màng vi xốp

Xem ý nghĩa và ví dụ của 扎啤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 扎啤 khi là Danh từ

Bia tươi

扎啤是经过微孔膜过滤的啤酒,而普通啤酒是经过高温杀菌的啤酒。扎啤是一种纯天然、无色素、无防腐剂、不加糖、不加任何香精的优质酒,营养极为丰富。

Ví dụ:
  • - 扎啤 zhāpí shì 经过 jīngguò 微孔 wēikǒng 膜过滤 móguòlǜ de 啤酒 píjiǔ

    - Bia tươi là loại bia được lọc qua màng vi xốp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎啤

  • - 布袋 bùdài kǒu ér 捆扎 kǔnzhā hǎo

    - cột miệng bao bố lại cho chặt.

  • - zhā 裤脚 kùjiǎo

    - xắn quần; vo quần

  • - 安营扎寨 ānyíngzhāzhài

    - cắm trại đóng quân

  • - 我扎 wǒzhā 不好 bùhǎo 还是 háishì lái zhā ba

    - Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.

  • - 底工 dǐgōng 扎实 zhāshí

    - kỹ năng cơ bản chắc chắn.

  • - 扎堆 zhāduī 聊天 liáotiān

    - tụ tập tán gẫu

  • - 裹扎 guǒzhā 伤口 shāngkǒu

    - băng bó vết thương

  • - 功底 gōngdǐ 扎实 zhāshí

    - bản lĩnh vững vàng.

  • - 包扎 bāozā 伤口 shāngkǒu

    - băng bó vết thương

  • - 扎根 zhāgēn 基层 jīcéng

    - thâm nhập vào hạ tầng cơ sở

  • - 麦芒 màimáng hěn 扎手 zhāshǒu

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • - zài zhā 头发 tóufà

    - Cô ấy đang buộc tóc.

  • - zhā 彩牌楼 cǎipáilou

    - dựng cổng chào

  • - 垂死挣扎 chuísǐzhēngzhá

    - giãy chết.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu zhā ma

    - Ở đây có bia tươi không?

  • - zhā 啤酒 píjiǔ 怎么 zěnme mài

    - Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?

  • - 扎到 zhādào 人群 rénqún

    - Chui vào đám đông.

  • - zhè 是不是 shìbúshì zhā 啤酒 píjiǔ

    - Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?

  • - 扎啤 zhāpí shì 经过 jīngguò 微孔 wēikǒng 膜过滤 móguòlǜ de 啤酒 píjiǔ

    - Bia tươi là loại bia được lọc qua màng vi xốp

  • - réng zài 挣扎 zhēngzhá zhe 完成 wánchéng 这项 zhèxiàng 任务 rènwù

    - Anh ấy vẫn đang vật lộn để hoàn thành nhiệm vụ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 扎啤

Hình ảnh minh họa cho từ 扎啤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扎啤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ti , Ty , Tỳ
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHHJ (口竹竹十)
    • Bảng mã:U+5564
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+1 nét)
    • Pinyin: Zā , Zhā , Zhá , Zhǎ
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+624E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao