Đọc nhanh: 手法 (thủ pháp). Ý nghĩa là: thủ pháp; bút pháp; phương pháp (tác phẩm văn học, tác phẩm nghệ thuật), mánh khoé; thủ đoạn. Ví dụ : - 两面手法。 thủ đoạn hai mặt; con dao hai lưỡi.
Ý nghĩa của 手法 khi là Danh từ
✪ thủ pháp; bút pháp; phương pháp (tác phẩm văn học, tác phẩm nghệ thuật)
(艺术品或文学作品的) 技巧
✪ mánh khoé; thủ đoạn
指待人处世所用的不正当的方法
- 两面手法
- thủ đoạn hai mặt; con dao hai lưỡi.
So sánh, Phân biệt 手法 với từ khác
✪ 手法 vs 手段
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手法
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 他 被 诊断 患有 无法 手术 的 肺癌
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.
- 她 的 按摩 手法 很 好
- Thủ pháp mát xa của cô ấy rất tốt.
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
- 手法 翻新
- mánh khoé đổi mới.
- 玩弄 两面手法
- giở trò hai mặt.
- 变换 手法
- thay đổi thủ pháp
- 以人为本 用 简约 明快 的 手法 表现 居室 空
- Hướng đến con người, dùng sự đơn giản và tươi sáng để biểu hiện vẻ đẹp căn phòng trống.
- 他 用 不同 的 叙述 手法
- Anh ấy sử dụng các cách kể chuyện khác nhau.
- 这 篇文章 的 夸张 手法 很 反感
- Phương pháp phóng đại trong bài viết này rất phản cảm.
- 两面手法
- thủ đoạn hai mặt; con dao hai lưỡi.
- 这项 手法 很 独特
- Phương pháp này rất độc đáo.
- 他 的 创作 手法 是 独特 的
- Cách sáng tạo của ông ấy là đặc biệt nhất.
- 遇到困难 要 设法 克服 , 光 搓手顿脚 也 不 解决问题
- lúc gặp khó khăn thì phải nghĩ cách khắc phục, chỉ vò đầu gãi tai thì không giải quyết được gì đâu.
- 我们 因为 语言不通 , 只好 用 手势 和 其他 方法 来 表达 心意
- chúng tôi vì ngôn ngữ bất đồng, nên phải dùng tay và các cách khác để diễn tả ý muốn nói.
- 酿成 谋杀案 的 各个环节 是 通过 一系列 倒叙 手法 来 表现 的
- Các yếu tố của vụ án giết người được thể hiện qua một loạt các phương pháp viết ngược.
- 预防 感冒 的 最好 方法 是 勤洗手 和 穿 暖和 的 衣物
- Phương pháp tốt nhất để phòng ngừa cảm lạnh là thường xuyên rửa tay và mặc ấm.
- 她 用 欺骗 手法 取得 了 理科 教员 的 职位 , 她 谎称 曾 在 大学 读过 书
- Cô ấy đã sử dụng các phương pháp lừa dối để đạt được vị trí giáo viên môn Khoa học, cô ấy nói dối rằng đã từng học đại học.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
法›