Đọc nhanh: 手抓羊肉 (thủ trảo dương nhụ). Ý nghĩa là: thịt cừu cầm tay.
Ý nghĩa của 手抓羊肉 khi là Danh từ
✪ thịt cừu cầm tay
一道菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手抓羊肉
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 羊肉 臊子 面
- Mì xào với thịt cừu.
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 妈妈 做 的 扒 羊肉 真棒
- Thịt cừu hầm mẹ làm thật tuyệt.
- 猫 把 孩子 的 手 给 抓 了
- Con mèo đã cào tay của đứa trẻ.
- 爸爸 正在 烤羊肉
- Bố đang nướng thịt cừu.
- 你 的 芊芊 玉手 比 小牛肉 还 嫩 呢
- Tay bạn mềm hơn thịt bê.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 羊肉 床子
- sạp thịt dê.
- 咖喱 羊肉
- Cà ri thịt cừu
- 我 在 烧 羊肉
- Tôi đang chiên thịt dê.
- 这里 的 羊肉 很 好吃
- Thịt dê ở đây rất ngon.
- 我 很 喜欢 吃 羊肉
- Tôi rất thích ăn thịt cừu.
- 凶手 已 被 抓获
- hung thủ đã bị bắt.
- 他 甩 着 手臂 锻炼 肌肉
- Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.
- 她 紧紧抓住 我 的 手臂
- Cô ấy nắm chặt cánh tay tôi.
- 这家 的 羊肉 包子 很 有名
- Bánh bao nhân thịt cừu của nhà này rất nổi tiếng.
- 这 真是 个 馊主意 ! 抓紧 他 的 手
- Đây là một ý tưởng tồi! Nắm tay anh ấy
- 她 紧紧抓住 我 的 手
- Cô ấy nắm chặt tay tôi.
- 他用 手 抓住 了 栏杆
- Anh ấy dùng tay nắm chặt lan can.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手抓羊肉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手抓羊肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
抓›
羊›
⺼›
肉›