双手抓鱼 shuāngshǒu zhuā yú

Từ hán việt: 【song thủ trảo ngư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "双手抓鱼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (song thủ trảo ngư). Ý nghĩa là: bắt cá hai tay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 双手抓鱼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 双手抓鱼 khi là Thành ngữ

bắt cá hai tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双手抓鱼

  • - 双手 shuāngshǒu tuō sāi

    - Hai tay anh ấy chống má.

  • - 用手 yòngshǒu 摩擦 mócā 双臂 shuāngbì 可以 kěyǐ 取暖 qǔnuǎn

    - Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.

  • - 照片 zhàopiān zhōng de 两位 liǎngwèi 模特 mótè 一位 yīwèi shì yīn 乳腺癌 rǔxiànái 切除 qiēchú 手术 shǒushù ér 失去 shīqù 双乳 shuāngrǔ de 女性 nǚxìng

    - Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú

  • - 双手 shuāngshǒu

    - đôi tay.

  • - 没用 méiyòng 双手 shuāngshǒu 练习 liànxí 手术 shǒushù ma

    - Bạn chưa thực hành hoạt động bằng cả hai tay?

  • - 双手赞成 shuāngshǒuzànchéng

    - giơ hai tay tán thành.

  • - 双手 shuāngshǒu zuàn chéng 拳头 quántou

    - Tôi nắm chặt hai tay thành nắm đấm.

  • - māo 孩子 háizi de shǒu gěi zhuā le

    - Con mèo đã cào tay của đứa trẻ.

  • - 双手 shuāngshǒu 握拳 wòquán

    - hai tay nắm chặt.

  • - 握手 wòshǒu de 双方 shuāngfāng dōu hěn 高兴 gāoxīng

    - Hai bên bắt tay đều rất vui.

  • - 人人 rénrén dōu yǒu 双手 shuāngshǒu 别人 biérén 能干 nénggàn de 活儿 huóer 能干 nénggàn

    - mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.

  • - 然后 ránhòu 她们 tāmen 一起 yìqǐ 举起 jǔqǐ 双手 shuāngshǒu

    - Sau đó hai bọn họ cùng giơ đôi tay lên.

  • - gǒng 双手 shuāngshǒu xiàng 奶奶 nǎinai 打招呼 dǎzhāohu

    - Cậu ấy khoanh tay chào bà.

  • - zài 手上 shǒushàng 纹身 wénshēn le 鲤鱼 lǐyú 图案 túàn

    - Anh ta xăm cá chép lên tay.

  • - 倒剪 dàojiǎn 双手 shuāngshǒu

    - hai tay bắt chéo sau lưng

  • - yòng 双手 shuāngshǒu 暖和 nuǎnhuo 冰冷 bīnglěng de 双脚 shuāngjiǎo

    - Cô dùng tay sưởi ấm đôi chân lạnh lẽo của mình.

  • - 凶手 xiōngshǒu bèi 抓获 zhuāhuò

    - hung thủ đã bị bắt.

  • - 紧紧抓住 jǐnjǐnzhuāzhù de 手臂 shǒubì

    - Cô ấy nắm chặt cánh tay tôi.

  • - 双手 shuāngshǒu dōu yǒu 瘀伤 yūshāng 肿胀 zhǒngzhàng

    - Hai bàn tay bị bầm tím và sưng tấy.

  • - zhè 真是 zhēnshi 馊主意 sōuzhǔyi 抓紧 zhuājǐn de shǒu

    - Đây là một ý tưởng tồi! Nắm tay anh ấy

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 双手抓鱼

Hình ảnh minh họa cho từ 双手抓鱼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双手抓鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāo , Zhuā
    • Âm hán việt: Trao , Trảo
    • Nét bút:一丨一ノノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHLO (手竹中人)
    • Bảng mã:U+6293
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao