Đọc nhanh: 手工缝制的衣服 (thủ công phùng chế đích y phục). Ý nghĩa là: Quần áo may thủ công.
Ý nghĩa của 手工缝制的衣服 khi là Danh từ
✪ Quần áo may thủ công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手工缝制的衣服
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 这种 音箱 的 箱体 是 手工 制作 的
- Cái hộp loa này được làm thủ công.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 那 件 衣服 的 缝合 很糙
- Cái áo đó được khâu rất sơ sài.
- 照着 样本 的 样子 制作 了 衣服
- Đã may quần áo theo mẫu của bản mẫu.
- 他 退后 几步 欣赏 他 的 手工 制品
- Anh đứng lùi lại để chiêm ngưỡng tác phẩm thủ công của mình.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 这个 灯罩 是 手工 制作 的
- Cái chụp đèn này được làm thủ công.
- 俚语 , 是 脱下 上衣 、 吐 一口 唾沫 在 掌上 、 跟着 就 着手 工作 的 语言
- Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.
- 我 的 衣服 是 裁缝 做 的
- Quần áo của tôi do thợ may làm.
- 这件 衣服 的 手工 不行
- Kỹ thuật may bộ đồ này kém quá.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 这套 衣服 的 手工 很 粗糙
- Bộ đồ này được may ẩu quá.
- 这个 珠 串子 是 手工 制作 的
- Chuỗi hạt này được làm thủ công.
- 这件 衣服 多少 手工
- cái áo này tiền công bao nhiêu?
- 你 做 衣服 的 手艺 真 好
- Kỹ năng may quần áo của bạn đỉnh quá.
- 这些 活都 是 手工 制作 的
- Những sản phẩm này đều làm bằng tay.
- 这件 衣服 是 定制 的
- Bộ quần áo này được đặt may.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手工缝制的衣服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手工缝制的衣服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
工›
手›
服›
的›
缝›
衣›