Hán tự: 戳
Đọc nhanh: 戳 (trạc.sác.trốc). Ý nghĩa là: chọc; đâm; xuyên, trẹo; cùn; quằn, dựng đứng; đứng. Ví dụ : - 在纸上戳了一个洞。 Chọc một lỗ trên tờ giấy.. - 别用笔在书上戳。 Đừng chọc vào sách bằng bút.. - 打球戳了手。 Đánh bóng trẹo cả tay.
Ý nghĩa của 戳 khi là Động từ
✪ chọc; đâm; xuyên
用力使长条形物体的顶端向前触动或穿过另一物体
- 在 纸 上 戳 了 一个 洞
- Chọc một lỗ trên tờ giấy.
- 别 用笔 在 书上 戳
- Đừng chọc vào sách bằng bút.
✪ trẹo; cùn; quằn
(长条形物体) 因猛戳另一物体而本身受伤或损坏
- 打球 戳 了 手
- Đánh bóng trẹo cả tay.
- 钢笔尖 儿 戳 了
- Ngòi bút cùn mất rồi.
✪ dựng đứng; đứng
竖立
- 把 棍子 戳 起来
- Dựng cái gậy lên.
- 你别 在 门口 儿 戳 着 啊
- Bạn đừng đứng ở cửa nữa!
✪ vạch trần, nói toạc ra
暴露,揭露
- 谎言 一下 被 戳破
- Lời nói dối bị vạch trần ngay lập tức.
- 这事 被 他 戳穿 了
- Chuyện này đã bị anh ta vạch trần.
Ý nghĩa của 戳 khi là Danh từ
✪ dấu bưu điện; con dấu; dấu mộc
邮戳;印章;标记
- 信封 上 有 个 戳印
- Trên phong bì có một con dấu.
- 看 这 漂亮 的 邮戳
- Nhìn dấu bưu điện xinh đẹp này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戳
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 钢笔尖 儿 戳 了
- Ngòi bút cùn mất rồi.
- 你别 在 门口 儿 戳 着 啊
- Bạn đừng đứng ở cửa nữa!
- 戳穿 敌人 的 鬼把戏
- Vạch trần trò lừa bịp ma quái của địch.
- 把 棍子 戳 起来
- Dựng cái gậy lên.
- 打球 戳 了 手
- Đánh bóng trẹo cả tay.
- 信封 上 有 个 戳印
- Trên phong bì có một con dấu.
- 你 从 图书馆 借 的 书上 的 戳记 表明 , 这 本书 必须 明天 归还
- Dấu đánh dấu trên quyển sách mà bạn đã mượn từ thư viện cho biết rằng quyển sách này phải được trả vào ngày mai.
- 别 用笔 在 书上 戳
- Đừng chọc vào sách bằng bút.
- 血洗 野蛮 的 、 不 加 区别 的 杀 戳 ; 大屠杀
- Tàn sát vô tội và tàn bạo mà không phân biệt; cuộc thảm sát hàng loạt.
- 这些 就是 戳穿 他们 所谓 的 经济 奇迹 的 事实
- Đây là những sự thật đã vạch trần cái gọi là phép màu kinh tế của họ.
- 戳穿 敌人 的 阴谋
- Vạch trần âm mưu của kẻ địch.
- 谎言 一下 被 戳破
- Lời nói dối bị vạch trần ngay lập tức.
- 这事 被 他 戳穿 了
- Chuyện này đã bị anh ta vạch trần.
- 看 这 漂亮 的 邮戳
- Nhìn dấu bưu điện xinh đẹp này.
- 他 在 文件 上 打 戳子
- Anh ấy đang đóng dấu lên tài liệu.
- 在 纸 上 戳 了 一个 洞
- Chọc một lỗ trên tờ giấy.
- 我 的 申请书 还 没有 盖戳 呢
- Đơn của tôi vẫn chưa được đóng dấu.
- 我 把 信封 翻过去 , 细看 邮戳 上 的 日子
- tôi lật phong bì lại, xem kỹ ngày đóng dấu của bưu điện.
Xem thêm 14 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 戳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戳›