Đọc nhanh: 战军防御炮 (chiến quân phòng ngự pháo). Ý nghĩa là: chiến phòng pháo.
Ý nghĩa của 战军防御炮 khi là Danh từ
✪ chiến phòng pháo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战军防御炮
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 边防战士
- chiến sĩ biên phòng
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 防守 军事 重镇
- phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.
- 军民联防
- quân và dân phối hợp phòng ngự.
- 军阀 混战
- trận hỗn chiến của đám quân phiệt.
- 箭楼 是 古代 防御 设施
- Tháp tên là công trình phòng thủ cổ đại.
- 步兵 和 炮兵 怎样 配合 作战
- bộ binh và pháo binh phối hợp tác chiến như thế nào?
- 防御战
- đánh phòng ngự
- 两军 酣战
- quân hai bên đánh nhau kịch liệt
- 两军 争战
- quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
- 我军 战士 英勇无畏 地 战斗
- Các chiến sĩ của quân ta đã chiến đấu dũng cảm và không sợ hãi.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 将军 指挥 着 军队 作战
- Tướng quân chỉ huy quân đội tác chiến.
- 孤军作战
- tác chiến một mình
- 迎战 敌军
- nghênh chiến quân giặc
- 长征 中 , 我们 的 红军 战士 成功 地 涉过 了 沼泽地
- Trong cuộc Chiến dịch Trường Chinh, các chiến binh của chúng tôi đã thành công vượt qua khu vực đầm lầy.
- 军队 高举 战旗 前进
- Quân đội giương cao cờ chiến tiến tới.
- 解放军 战士
- chiến sĩ giải phóng quân.
- 解放军 战士 常年 守卫 在 祖国 的 海防 前哨
- các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 战军防御炮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 战军防御炮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
御›
战›
炮›
防›