我请客 wǒ qǐngkè

Từ hán việt: 【ngã thỉnh khách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "我请客" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngã thỉnh khách). Ý nghĩa là: Tôi mời. Ví dụ : - Vào uống một ly đi, tôi mời

Xem ý nghĩa và ví dụ của 我请客 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 我请客 khi là Câu thường

Tôi mời

我请客提供一个从线上虚拟到线下真实的请客约会平台,帮用户找到附近的有缘人,用户也可以在我请客上发起感兴趣的约会或活动,并邀请附近志趣相投的陌生人和好友一起参加。

Ví dụ:
  • - 进来 jìnlái 喝一杯 hēyībēi ba 请客 qǐngkè

    - Vào uống một ly đi, tôi mời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我请客

  • - qǐng le 埃文斯 āiwénsī

    - Tôi đã đề nghị nó cho Evans.

  • - qǐng 一杯 yībēi shuǐ

    - Xin cho tôi một cốc nước.

  • - qǐng 及时 jíshí 联络 liánluò

    - Xin hãy liên lạc với tôi kịp thời.

  • - qǐng 及时 jíshí 回报 huíbào

    - Xin hãy báo cáo cho tôi kịp thời.

  • - qǐng gěi 姜汁 jiāngzhī 啤酒 píjiǔ 加酸 jiāsuān 橙汁 chéngzhī

    - Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.

  • - qǐng 答理 dālǐ 提出 tíchū de 问题 wèntí

    - Xin hãy trả lời câu hỏi tôi đưa ra.

  • - zhè shì de 私事 sīshì qǐng 不要 búyào 插手 chāshǒu

    - Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.

  • - qǐng chī 一顿饭 yīdùnfàn

    - Anh ấy mời tôi ăn một bữa.

  • - 我们 wǒmen yào 维护 wéihù 客户 kèhù 信息 xìnxī de 安全 ānquán

    - Chúng ta phải bảo vệ sự an toàn thông tin của khách hàng.

  • - qǐng 查看 chákàn de 日程安排 rìchéngānpái

    - Xin hãy kiểm tra lịch trình của tôi.

  • - qǐng gěi 详细 xiángxì de 信息 xìnxī

    - Vui lòng cho tôi thông tin chi tiết.

  • - qǐng zuò 不要 búyào 客气 kèqi

    - Mời ngồi, đừng khách sáo.

  • - 请客 qǐngkè 还是 háishì

    - Bạn bao hay là tôi bao?

  • - 请客 qǐngkè 随便 suíbiàn diǎn

    - Tôi bao, bạn cứ gọi món đi.

  • - 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn 请客 qǐngkè 吃火锅 chīhuǒguō

    - Chúng tôi định đãi khách ăn lẩu.

  • - 今天 jīntiān 请客 qǐngkè chī 什么 shénme

    - Nay tôi mời, bạn ăn gì?

  • - 我们 wǒmen 邀请 yāoqǐng dào 我们 wǒmen jiā 做客 zuòkè

    - Chúng tôi mời anh ấy đến nhà chúng tôi làm khách.

  • - 客气 kèqi 邀请 yāoqǐng 我们 wǒmen de jiā

    - Anh ấy lịch sự mời chúng tôi đến nhà anh.

  • - 朋友 péngyou 邀请 yāoqǐng 他家 tājiā 做客 zuòkè

    - Bạn mời tôi đến nhà anh ấy làm khách.

  • - 进来 jìnlái 喝一杯 hēyībēi ba 请客 qǐngkè

    - Vào uống một ly đi, tôi mời

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 我请客

Hình ảnh minh họa cho từ 我请客

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我请客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JHER (十竹水口)
    • Bảng mã:U+5BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao