Đọc nhanh: 我请客 (ngã thỉnh khách). Ý nghĩa là: Tôi mời. Ví dụ : - 进来喝一杯吧 我请客 Vào uống một ly đi, tôi mời
Ý nghĩa của 我请客 khi là Câu thường
✪ Tôi mời
我请客提供一个从线上虚拟到线下真实的请客约会平台,帮用户找到附近的有缘人,用户也可以在我请客上发起感兴趣的约会或活动,并邀请附近志趣相投的陌生人和好友一起参加。
- 进来 喝一杯 吧 我 请客
- Vào uống một ly đi, tôi mời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我请客
- 我 请 了 埃文斯
- Tôi đã đề nghị nó cho Evans.
- 请 及 我 一杯 水
- Xin cho tôi một cốc nước.
- 请 及时 联络 我
- Xin hãy liên lạc với tôi kịp thời.
- 请 及时 回报 我
- Xin hãy báo cáo cho tôi kịp thời.
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 请 答理 我 提出 的 问题
- Xin hãy trả lời câu hỏi tôi đưa ra.
- 这 是 我 的 私事 , 请 不要 插手
- Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.
- 他 请 我 吃 一顿饭
- Anh ấy mời tôi ăn một bữa.
- 我们 要 维护 客户 信息 的 安全
- Chúng ta phải bảo vệ sự an toàn thông tin của khách hàng.
- 请 查看 我 的 日程安排
- Xin hãy kiểm tra lịch trình của tôi.
- 请 给 我 详细 的 信息
- Vui lòng cho tôi thông tin chi tiết.
- 请 坐 , 不要 客气
- Mời ngồi, đừng khách sáo.
- 你 请客 还是 我 ?
- Bạn bao hay là tôi bao?
- 我 请客 , 你 随便 点
- Tôi bao, bạn cứ gọi món đi.
- 我们 打算 请客 吃火锅
- Chúng tôi định đãi khách ăn lẩu.
- 今天 我 请客 你 吃 什么
- Nay tôi mời, bạn ăn gì?
- 我们 邀请 他 到 我们 家 做客
- Chúng tôi mời anh ấy đến nhà chúng tôi làm khách.
- 他 客气 地 邀请 我们 去 他 的 家
- Anh ấy lịch sự mời chúng tôi đến nhà anh.
- 朋友 邀请 我 去 他家 做客
- Bạn mời tôi đến nhà anh ấy làm khách.
- 进来 喝一杯 吧 我 请客
- Vào uống một ly đi, tôi mời
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我请客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我请客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
我›
请›