我家有爸爸,妈妈和我 wǒjiā yǒu bàba, māmā hé wǒ

Từ hán việt: 【ngã gia hữu ba ba ma ma hoà ngã】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "我家有爸爸,妈妈和我" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngã gia hữu ba ba ma ma hoà ngã). Ý nghĩa là: Nhà tôi có ba; mà và tôi..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 我家有爸爸,妈妈和我 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 我家有爸爸,妈妈和我 khi là Câu thường

Nhà tôi có ba; mà và tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我家有爸爸,妈妈和我

  • - 妈妈 māma 有个 yǒugè 妈妈 māma shì 姥姥 lǎolǎo

    - mẹ tôi chỉ có một người mẹ, đó là bà ngoại tôi.

  • - 妈妈 māma 我爱你 wǒàinǐ

    - Mẹ ơi, con yêu mẹ.

  • - 爸爸 bàba 虽然 suīrán 身材矮小 shēncáiǎixiǎo què yòng 自己 zìjǐ de 肩膀 jiānbǎng 撑起 chēngqǐ le 我们 wǒmen 这个 zhègè jiā

    - Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.

  • - shì de shì 小芳 xiǎofāng 爸爸 bàba

    - Đúng vậy, tôi là bố của tiểu Phương.

  • - 爸爸 bàba 妈妈 māma 一起 yìqǐ 做饭 zuòfàn

    - Bố và mẹ cùng nấu ăn.

  • - 看到 kàndào de 获奖 huòjiǎng 证书 zhèngshū 爸爸妈妈 bàbamāma 笑容满面 xiàoróngmǎnmiàn

    - Nhìn giấy khen của tôi, bố mẹ tôi đều mỉm cười

  • - yǒu 两个 liǎnggè 酒窝 jiǔwō 遗传 yíchuán 自我 zìwǒ de 爸爸 bàba

    - tôi có hai lúm đồng tiền là do di truyền từ bố.

  • - 家里 jiālǐ 只有 zhǐyǒu 母亲 mǔqīn 没有 méiyǒu 别人 biérén

    - Nhà chỉ có mẹ và tôi, không còn ai khác

  • - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • - 妈妈 māma 整理 zhěnglǐ 桌子 zhuōzi 爸爸 bàba 拖地 tuōdì

    - Mẹ dọn dẹp, tôi lau bàn, bố lau nhà

  • - 爸爸 bàba 有家 yǒujiā 汽车 qìchē 修理厂 xiūlǐchǎng

    - Bố tôi có một cửa hàng sửa chữa ô tô.

  • - de 靴子 xuēzi shàng 要是 yàoshì yǒu 进屋 jìnwū 爸爸 bàba jiù

    - Nếu trên đôi ủng của tôi có bùn, khi tôi vào nhà bố sẽ mắng (tôi).

  • - de 老爸 lǎobà 40 多岁 duōsuì 中等 zhōngděng 个儿 gèér 脸上 liǎnshàng yǒu 几条 jǐtiáo 浅浅的 jiānjiānde 皱纹 zhòuwén

    - Bố tôi ngoài 40 tuổi, chiều cao trung bình và có một vài nếp nhăn nhẹ trên khuôn mặt.

  • - zài 我家 wǒjiā 爸爸 bàba shì hěn 权威 quánwēi de

    - Ở gia đình tôi, bố rất có tiếng nói.

  • - 妈妈 māma 觉得 juéde 爸爸 bàba hěn 帅气 shuàiqi

    - Mẹ tôi thấy bố rất phong độ.

  • - 爸爸妈妈 bàbamāma 嘱咐 zhǔfù zài 外边 wàibian yào 好好 hǎohǎo 工作 gōngzuò 家里 jiālǐ de shì 不用 bùyòng 牵挂 qiānguà

    - Ba mẹ dặn dò anh ấy ở bên ngoài phải công tác tốt, đừng bận tâm đến chuyện gia đình.

  • - 转告 zhuǎngào 我爸 wǒbà 今天 jīntiān yǒu 聚会 jùhuì

    - Nói lại với ba tôi, hôm nay có tiệc.

  • - 爸爸 bàba 妈妈 māma gěi mǎi le 很多 hěnduō de 纪念品 jìniànpǐn

    - Bố mẹ tôi đã mua cho tôi rất nhiều đồ lưu niệm.

  • - 爸爸 bàba zuò de 红烧肉 hóngshāoròu 没有 méiyǒu 什么 shénme 味道 wèidao

    - Món thịt kho tàu bố tôi nấu chẳng có mùi vị gì cả.

  • - 天阴 tiānyīn hěn 厉害 lìhai 妈妈 māma yào 带上 dàishàng 雨伞 yǔsǎn 有备无患 yǒubèiwúhuàn

    - Trời rất âm u nên mẹ bảo tôi mang theo một chiếc ô để phòng khi dùng tới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 我家有爸爸,妈妈和我

Hình ảnh minh họa cho từ 我家有爸爸,妈妈和我

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我家有爸爸,妈妈和我 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè , Hú , Huó , Huò
    • Âm hán việt: Hoà , Hoạ , Hồ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDR (竹木口)
    • Bảng mã:U+548C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma , Mụ
    • Nét bút:フノ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNVM (女弓女一)
    • Bảng mã:U+5988
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba , Bả
    • Nét bút:ノ丶ノ丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKAU (金大日山)
    • Bảng mã:U+7238
    • Tần suất sử dụng:Rất cao