Từ 你跟谁住在一起 có ý nghĩa là:
✪ bạn sống với ai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你跟谁住在一起
- 你 怎么 没 和 埃文 待 在 一起
- Tại sao bạn không ở với Evan?
- 我们 跟 翁姑 住在一起
- Chúng tôi sống chung với bố mẹ chồng.
- 跟 这些 卡哇伊 的 小宝宝 们 呆 在 一起 真 舒服 啊
- Ở đây phải thật tốt với tất cả những đứa trẻ nhỏ dễ thương này.
- 你 把 报告 订 在 一起 吧
- Bạn mang báo cáo đính lại với nhau đi!
- 跟 你 在 一起 的 人 是 个 非常 危险 的 亡命之徒
- Người đàn ông mà bạn đang ở cùng là một kẻ chạy trốn rất nguy hiểm.
- 我 已经 警告 你 多次 了 你 还 好歹不分 跟 他 在 一起
- tôi đã cảnh cáo bạn baoo nhiêu lần rồi, vậy mà vẫn không biết tốt xấu, yêu đương với hắn ta
- 感觉 就 跟 和 狼獾 一起 关 在 铁笼子 里 一样
- Bạn đã bao giờ vào lồng thép với người sói chưa?
- 他 是 个 控制 狂 , 跟 他 在 一起 , 你 一定 会 吃苦 的
- Anh ta là một người thích kiểm soát người khác, ở cạnh anh ta bạn sẽ phải chịu khổ đấy
- 把 矿石 跟 焦炭 一起 放在 高炉 里 熔炼
- bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.
- 我 单纯 想 跟 你 在 一起
- Tôi chỉ muốn ở cùng bạn.
- 我们 跟 舅姑 住在一起
- Chúng tôi sống chung với bố mẹ chồng.
- 我 是 个 孩子 头儿 , 一 有空 就 爱 跟 孩子 们 在 一起
- tôi là người thích con nít, hễ rãnh là chơi với chúng nó.
- 我祝 你 和 他 在 一起 禧
- Tôi chúc em sống hạnh phúc bên anh ấy.
- 你 在 地铁站 等 我 , 我们 一起 走
- Bạn đợi tôi ở ga tàu, chúng ta cùng đi.
- 你 跟 这 衰人 在 一起 干吗
- Bạn đang làm gì với kẻ thua cuộc này?
- 他 被 发现 跟 敌人 勾结 在 一起
- Anh ta bị phát hiện câu kết với địch.
- 帕特 丽夏 和 你 在 一起 吗
- Có phải Patricia trong đó với bạn không?
- 你 觉得 我 和 伊万 卡 搞 在 一起 是 为了 什么
- Bạn nghĩ tại sao tôi có toàn bộ Ivanka?
- 我 跟 你 一起 去
- Tôi đi với cậu.
- 我 跟 你 一起 去 旅行
- Tôi sẽ đi du lịch cùng bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你跟谁住在一起
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你跟谁住在一起 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
住›
你›
在›
谁›
起›
跟›