你跟谁住在一起 Nǐ gēn shéi zhù zài yīqǐ

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "你跟谁住在一起" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Ý nghĩa
Ví dụ

Từ 你跟谁住在一起 có ý nghĩa là:

bạn sống với ai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你跟谁住在一起

  • - 怎么 zěnme méi 埃文 āiwén dài zài 一起 yìqǐ

    - Tại sao bạn không ở với Evan?

  • - 我们 wǒmen gēn 翁姑 wēnggū 住在一起 zhùzàiyìqǐ

    - Chúng tôi sống chung với bố mẹ chồng.

  • - gēn 这些 zhèxiē 卡哇伊 kǎwāyī de 小宝宝 xiǎobǎobǎo men dāi zài 一起 yìqǐ zhēn 舒服 shūfú a

    - Ở đây phải thật tốt với tất cả những đứa trẻ nhỏ dễ thương này.

  • - 报告 bàogào dìng zài 一起 yìqǐ ba

    - Bạn mang báo cáo đính lại với nhau đi!

  • - gēn zài 一起 yìqǐ de rén shì 非常 fēicháng 危险 wēixiǎn de 亡命之徒 wángmìngzhītú

    - Người đàn ông mà bạn đang ở cùng là một kẻ chạy trốn rất nguy hiểm.

  • - 已经 yǐjīng 警告 jǐnggào 多次 duōcì le hái 好歹不分 hǎodǎibùfēn gēn zài 一起 yìqǐ

    - tôi đã cảnh cáo bạn baoo nhiêu lần rồi, vậy mà vẫn không biết tốt xấu, yêu đương với hắn ta

  • - 感觉 gǎnjué jiù gēn 狼獾 lánghuān 一起 yìqǐ guān zài 铁笼子 tiělóngzi 一样 yīyàng

    - Bạn đã bao giờ vào lồng thép với người sói chưa?

  • - shì 控制 kòngzhì kuáng gēn zài 一起 yìqǐ 一定 yídìng huì 吃苦 chīkǔ de

    - Anh ta là một người thích kiểm soát người khác, ở cạnh anh ta bạn sẽ phải chịu khổ đấy

  • - 矿石 kuàngshí gēn 焦炭 jiāotàn 一起 yìqǐ 放在 fàngzài 高炉 gāolú 熔炼 róngliàn

    - bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.

  • - 单纯 dānchún xiǎng gēn zài 一起 yìqǐ

    - Tôi chỉ muốn ở cùng bạn.

  • - 我们 wǒmen gēn 舅姑 jiùgū 住在一起 zhùzàiyìqǐ

    - Chúng tôi sống chung với bố mẹ chồng.

  • - shì 孩子 háizi 头儿 tóuer 有空 yǒukòng jiù ài gēn 孩子 háizi men zài 一起 yìqǐ

    - tôi là người thích con nít, hễ rãnh là chơi với chúng nó.

  • - 我祝 wǒzhù zài 一起 yìqǐ

    - Tôi chúc em sống hạnh phúc bên anh ấy.

  • - zài 地铁站 dìtiězhàn děng 我们 wǒmen 一起 yìqǐ zǒu

    - Bạn đợi tôi ở ga tàu, chúng ta cùng đi.

  • - gēn zhè 衰人 shuāirén zài 一起 yìqǐ 干吗 gànmá

    - Bạn đang làm gì với kẻ thua cuộc này?

  • - bèi 发现 fāxiàn gēn 敌人 dírén 勾结 gōujié zài 一起 yìqǐ

    - Anh ta bị phát hiện câu kết với địch.

  • - 帕特 pàtè 丽夏 lìxià zài 一起 yìqǐ ma

    - Có phải Patricia trong đó với bạn không?

  • - 觉得 juéde 伊万 yīwàn gǎo zài 一起 yìqǐ shì 为了 wèile 什么 shénme

    - Bạn nghĩ tại sao tôi có toàn bộ Ivanka?

  • - gēn 一起 yìqǐ

    - Tôi đi với cậu.

  • - gēn 一起 yìqǐ 旅行 lǚxíng

    - Tôi sẽ đi du lịch cùng bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 你跟谁住在一起

Hình ảnh minh họa cho từ 你跟谁住在一起

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你跟谁住在一起 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Shéi , Shuí
    • Âm hán việt: Thuỳ
    • Nét bút:丶フノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOG (戈女人土)
    • Bảng mã:U+8C01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Cân , Căn , Ngân
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMAV (口一日女)
    • Bảng mã:U+8DDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao