Đọc nhanh: 和我是饭桶 (hoà ngã thị phạn dũng). Ý nghĩa là: tôi là kẻ vô dụng.
Ý nghĩa của 和我是饭桶 khi là Câu thường
✪ tôi là kẻ vô dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和我是饭桶
- 是 我 和 维克托
- Đó là tôi và Victor.
- 和 你 合作 是 我 的 荣幸
- Hợp tác với bạn là niềm vinh dự của tôi.
- 你 是 我 认识 的 最 和蔼可亲 的 人
- Bạn là người mà tôi cảm thấy thân thiện nhất.
- 我 总 的 印象 是 他 似乎 很 和蔼可亲
- Cảm nhận của tôi là anh ta có vẻ rất thân thiện và dễ gần.
- 这 顿饭 是 我 做 的
- Bữa ăn này là do tôi nấu.
- 上次 我 吃 蛋挞 和 煎 堆 已 是 很久以前 的 事
- Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.
- 我 很 肯定 是 上颌骨 和 下颌骨
- Tôi khá chắc đó là hàm trên và hàm dưới.
- 他 和 我 是 哥们儿 , 俩 人 好 得 无话不说
- anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói.
- 我 和 王小姐 过去 的 一段 生活 如今已是 春梦无痕 了
- Cuộc sống trước đây của tôi với cô Vương giờ đây đã trở thành một giấc mơ trở thành hiện thực.
- 和平 是 我们 共同 的 理想
- Hòa bình là lý tưởng chung của chúng ta.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 那 是 我 的 午餐 盒饭 。 今天 中午 我 不 回来 吃饭 了
- Đó là hộp cơm trưa của tôi. Trưa nay tôi không về ăn cơm nữa.
- 批评 和 自我批评 是 团结 的 纽带 , 是 进步 的 保证
- mối quan hệ giữa phê bình và tự phê bình là đảm bảo cho sự tiến bộ.
- 这是 我们 的 目录 和 报价单
- Đây là danh mục và báo giá của chúng tôi.
- 就是 那个 时候 老妈 和 我 搬 到 了 康涅狄格州
- Đó là khi tôi và mẹ chuyển đến Connecticut.
- 老张 和 我 是 本乡
- anh Trương và tôi cùng quê; anh Trương là đồng hương của tôi.
- 她 和 我 一直 是 瓷器
- Cô ấy và tôi luôn là bạn thân.
- 谁 要是 把 我 逼急 了 我 和 他 玉石俱焚
- Nếu ai đó ép tôi vào bước đường cùng, tôi sẽ chiến đấu đến cùng với người đó.
- 我能 看到 他们 的 家 依旧 是 那个 地方 孤独 的 和 无家可归 的 人 的 避风港
- Tôi có thể thấy nhà của họ vẫn là nơi trú ẩn cho những người cô đơn và không có nơi nương tựa.
- 我 真 没用 , 我 是 饭桶
- tôi thật vô dụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 和我是饭桶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 和我是饭桶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm和›
我›
是›
桶›
饭›