Đọc nhanh: 意外事故保险 (ý ngoại sự cố bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm tai nạn (sự cố bất ngờ).
Ý nghĩa của 意外事故保险 khi là Danh từ
✪ Bảo hiểm tai nạn (sự cố bất ngờ)
意外事故保险是指以意外事故导致被保险人身故或残疾,或财产损失为给付保险金条件的人身保险。意外事故保险中的意外事故是指:在被保险人没有预见到或未被被保险人意愿的情况下,突然发生外来事故导致被保险人的身体受到明显侵害,或财产受到严重损失的客观事实。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意外事故保险
- 免 出现意外 的 事故
- Tránh xảy ra sự cố ngoài ý muốn.
- 他 听讲 故事 入 了 神 , 不 愿意 半路 走开
- nó nghe kể chuyện say sưa quá, không chịu bỏ đi dở chừng
- 他们 故意 掩盖 事实
- Họ cố ý che giấu sự thật.
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
- 我 从事 保险 销售 工作
- Tôi làm công việc bán bảo hiểm.
- 我 觉得 让 小明 去 做 这件 事不太 保险
- Tôi thấy cho Tiểu Minh đi làm chuyện này không đáng tin lắm.
- 她 要求 赔款 遭到 拒绝 原因 是 她 事先 没有 交纳 保险费
- Cô ấy bị từ chối yêu cầu bồi thường vì cô ấy chưa trả phí bảo hiểm trước.
- 正在 这时 , 变 生意 外 飞机 遇到 事故
- Đúng lúc này thì xảy ra tai nạn, máy bay gặp nạn.
- 他 是 故意 来 找事 的 , 别理 他
- nó cố ý gây chuyện, đừng để ý.
- 惊险 故事 连载 每一集 都 在 悬念 中 结束 的 情节剧 连载
- Truyện ly kỳ đang được phát hành liên tiếp, mỗi tập đều kết thúc trong sự hồi hộp của câu chuyện.
- 故事 的 结尾 出乎意料
- Phần kết của câu chuyện thật bất ngờ.
- 她 讲 的 故事 超 有意思
- Những câu chuyện cô kể thật thú vị。
- 这种 意料之外 的 的 事会令 他 打破常规
- Điều bất ngờ có thể khiến anh ta phá vỡ giao thức.
- 那 是 场 意外事故
- Nó là một tai nạn.
- 我们 遭到 意外事故
- Chúng tôi đã gặp phải tai nạn.
- 发生 了 一个 意外 的 事
- Xảy ra một sự cố bất ngờ.
- 意外 的 事件 打破 了 平静
- Sự kiện bất ngờ phá vỡ đi sự yên tĩnh.
- 这个 故事 的 结局 很 意外
- Cái kết của câu chuyện này đầy bất ngờ.
- 你 能 告诉 我 故事 的 大意 吗 ?
- Bạn có thể nói cho tôi ý chính của câu chuyện không?
- 你 刚 发生 了 严重 的 意外事故
- Bạn đã có một tai nạn khá tồi tệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 意外事故保险
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 意外事故保险 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
保›
外›
意›
故›
险›