Đọc nhanh: 意外事故 (ý ngoại sự cố). Ý nghĩa là: Tai nạn. Ví dụ : - 那是场意外事故 Nó là một tai nạn.
Ý nghĩa của 意外事故 khi là Danh từ
✪ Tai nạn
accident
- 那 是 场 意外事故
- Nó là một tai nạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意外事故
- 什么样 的 爱情故事 她 都 百看不厌
- Cô ấy không bao giờ chán với bất kỳ câu chuyện tình yêu nào.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 事故 常常 阻碍交通
- Tai nạn thường xuyên gây cản trở giao thông.
- 免 出现意外 的 事故
- Tránh xảy ra sự cố ngoài ý muốn.
- 他 听讲 故事 入 了 神 , 不 愿意 半路 走开
- nó nghe kể chuyện say sưa quá, không chịu bỏ đi dở chừng
- 他们 故意 掩盖 事实
- Họ cố ý che giấu sự thật.
- 正在 这时 , 变 生意 外 飞机 遇到 事故
- Đúng lúc này thì xảy ra tai nạn, máy bay gặp nạn.
- 他 是 故意 来 找事 的 , 别理 他
- nó cố ý gây chuyện, đừng để ý.
- 故事 的 结尾 出乎意料
- Phần kết của câu chuyện thật bất ngờ.
- 她 讲 的 故事 超 有意思
- Những câu chuyện cô kể thật thú vị。
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
- 这种 意料之外 的 的 事会令 他 打破常规
- Điều bất ngờ có thể khiến anh ta phá vỡ giao thức.
- 那 是 场 意外事故
- Nó là một tai nạn.
- 我们 遭到 意外事故
- Chúng tôi đã gặp phải tai nạn.
- 发生 了 一个 意外 的 事
- Xảy ra một sự cố bất ngờ.
- 意外 的 事件 打破 了 平静
- Sự kiện bất ngờ phá vỡ đi sự yên tĩnh.
- 这个 故事 的 结局 很 意外
- Cái kết của câu chuyện này đầy bất ngờ.
- 你 能 告诉 我 故事 的 大意 吗 ?
- Bạn có thể nói cho tôi ý chính của câu chuyện không?
- 你 刚 发生 了 严重 的 意外事故
- Bạn đã có một tai nạn khá tồi tệ.
- 这 可是 故意 的 民事 侵权行为
- Đó là một sự tra tấn có chủ đích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 意外事故
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 意外事故 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
外›
意›
故›