Đọc nhanh: 惹人注目 (nhạ nhân chú mục). Ý nghĩa là: đáng chú ý, để thu hút sự chú ý.
Ý nghĩa của 惹人注目 khi là Thành ngữ
✪ đáng chú ý
noticeable
✪ để thu hút sự chú ý
to attract attention
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惹人注目
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 盲目 的 爱 让 人 受伤
- Tình yêu mù quáng khiến người ta bị tổn thương.
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 小 明 搞笑 惹 众人 笑
- Tiểu Minh pha trò hài khiến mọi người cười.
- 令人 刮目
- làm người khác thay đổi cách nhìn
- 张目 注视
- mở to mắt nhìn
- 报纸 越来越 关注 名人 与 八卦
- Báo chí ngày càng tập trung vào những người nổi tiếng và tin đồn nhảm.
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 还 没 来得及 沾花惹草 就 被 人拔 光 了
- Vẫn chưa kịp gái gú gì thì anh ta đã bị kéo ra ngoài.
- 爸爸 担任 项目 负责人
- Bố đảm nhiệm người phụ trách dự án.
- 苍蝇 总是 惹人厌
- Con ruồi luôn làm người ta khó chịu.
- 叩响 桌面 引人注意
- Gõ lên mặt bàn thu hút sự chú ý.
- 受礼 使人 盲目
- Nhận lễ khiến người ta mù quáng.
- 她 苗条 的 身材 引人注目
- Thân hình mảnh mai của cô ấy rất đáng chú ý.
- 引人注目
- khiến người ta nhìn chăm chú.
- 但 你 又 不想 惹人注意
- Nhưng bạn không muốn thu hút sự chú ý.
- 红色 的 帆船 非常 引人注目
- Chiếc thuyền buồm màu đỏ rất nổi bật.
- 袋子 引人注目 肯定 有助于 推销
- Bao gói bắt mắt chắc chắn sẽ giúp thúc đẩy việc bán hàng.
- 她 的 着装 有点 发骚 , 引人注目
- Cách cô ấy mặc quần áo có phần phóng đãng, thu hút sự chú ý.
- 用 片花 为 引人注目 是 广告 的 一种 方式
- Sử dụng trailers thu hút sự chú ý là một cách quảng cáo
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惹人注目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惹人注目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
惹›
注›
目›