diàn

Từ hán việt: 【điếm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điếm). Ý nghĩa là: nhớ; nhớ nhung. Ví dụ : - 。 Anh ấy luôn nhớ đến người nhà ở xa.. - 。 Tôi rất nhớ anh ấy.. - 。 Ông nội luôn nhớ tôi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

nhớ; nhớ nhung

挂念

Ví dụ:
  • - 一直 yìzhí 惦着 diànzhe 远方 yuǎnfāng de 家人 jiārén

    - Anh ấy luôn nhớ đến người nhà ở xa.

  • - hěn diàn

    - Tôi rất nhớ anh ấy.

  • - 爷爷 yéye 总是 zǒngshì 惦着 diànzhe

    - Ông nội luôn nhớ tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 奶奶 nǎinai 天天 tiāntiān 惦记 diànjì 孙子 sūnzi

    - Bà ngoại ngày ngày nhớ đến đứa cháu.

  • - 时刻 shíkè 惦记 diànjì

    - Lúc nào cũng nhớ đến em.

  • - 爷爷 yéye 总是 zǒngshì 惦着 diànzhe

    - Ông nội luôn nhớ tôi.

  • - 爷爷 yéye 惦记着 diànjìzhe 童年 tóngnián de 老房子 lǎofángzi

    - Ông nội nhớ ngôi nhà cũ thời thơ ấu.

  • - 心里 xīnli 一直 yìzhí 惦记着 diànjìzhe de 孩子 háizi

    - Tâm trí cô ấy lúc nào cũng nhớ tới con mình.

  • - 老师傅 lǎoshīfū 虽然 suīrán 退休 tuìxiū le dàn 心里 xīnli zǒng 惦着 diànzhe 厂里 chǎnglǐ de 工作 gōngzuò

    - bác thợ già tuy đã về hưu, nhưng lòng vẫn nhớ đến công việc ở xưởng.

  • - 始终 shǐzhōng 惦记着 diànjìzhe de 承诺 chéngnuò

    - Tôi luôn nhớ đến lời hứa của bạn.

  • - 母亲 mǔqīn 十分 shífēn 惦念 diànniàn zài 外地 wàidì 工作 gōngzuò de 女儿 nǚér

    - mẹ luôn nhớ nhung đứa con gái đang công tá ở xa.

  • - 一直 yìzhí 惦记着 diànjìzhe 这件 zhèjiàn shì

    - Em vẫn luôn nhớ về chuyện này.

  • - 写封信 xiěfēngxìn 免得 miǎnde 家里 jiālǐ 惦记 diànjì

    - Tôi phải viết thư để gia đình tôi khỏi lo lắng.

  • - hěn diàn

    - Tôi rất nhớ anh ấy.

  • - 一直 yìzhí 惦着 diànzhe 远方 yuǎnfāng de 家人 jiārén

    - Anh ấy luôn nhớ đến người nhà ở xa.

  • - 惦记着 diànjìzhe 家乡 jiāxiāng de qīn 人们 rénmen

    - Anh ấy nhớ đến người thân ở quê nhà.

  • - 一直 yìzhí 惦记着 diànjìzhe 远方 yuǎnfāng de 朋友 péngyou

    - Cô ấy luôn nhớ đến những người bạn ở xa.

  • Xem thêm 9 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 惦

Hình ảnh minh họa cho từ 惦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:丶丶丨丶一ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIYR (心戈卜口)
    • Bảng mã:U+60E6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình