Đọc nhanh: 悬赏 (huyền thưởng). Ý nghĩa là: treo giải thưởng; huyền thưởng; treo giải. Ví dụ : - 悬赏寻人 treo giải tìm người. - 悬赏缉拿 treo giải tìm bắt
Ý nghĩa của 悬赏 khi là Động từ
✪ treo giải thưởng; huyền thưởng; treo giải
用出钱等奖赏的办法公开征求别人帮助做某件事
- 悬赏 寻人
- treo giải tìm người
- 悬赏缉拿
- treo giải tìm bắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬赏
- 贫富悬殊
- sự chênh lệch giàu nghèo
- 悬赏缉拿
- treo giải tìm bắt
- 叹赏 不 绝
- khen ngợi không dứt
- 击节叹赏
- gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 他们 爱赏 雪
- Họ thích ngắm tuyết.
- 赏心悦目
- vui lòng đẹp dạ
- 那 是 赏心悦目 的 风光
- Đó là khung cảnh đáng thưởng thức.
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 口若悬河 , 滔滔不绝
- miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 拍案叫绝 ( 拍桌子 叫好 , 形容 非常 赞赏 )
- đập bàn tán thưởng.
- 他 期待 着 那份 赏
- Anh ấy mong chờ phần thưởng đó.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 犒赏三军
- thưởng cho ba quân.
- 天花板 悬着 一把 风扇
- Trần nhà treo một chiếc quạt.
- 封赏 群臣
- phong thưởng quần thần
- 悬赏 寻人
- treo giải tìm người
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悬赏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悬赏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悬›
赏›