Đọc nhanh: 赏格 (thưởng các). Ý nghĩa là: mức thưởng; giải thưởng, thưởng cách.
Ý nghĩa của 赏格 khi là Danh từ
✪ mức thưởng; giải thưởng
旧时指悬赏所定的报酬数
✪ thưởng cách
奖赏的物品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赏格
- 格子布
- vải ca-rô
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 我 欣赏 他 坦白 的 性格
- Tôi ngưỡng mộ tính cách thẳng thắn của anh ấy.
- 我 很 欣赏 他 的 风格
- Tôi rất thích phong cách của anh ấy.
- 他 很 欣赏 这个 建筑 的 风格
- Anh ấy rất thích phong cách của công trình kiến trúc này.
- 这些 建筑 的 风格 不同
- Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赏格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赏格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm格›
赏›