Hán tự: 恼
Đọc nhanh: 恼 (não). Ý nghĩa là: giận; cáu; tức giận; tức tối; phát cáu; bực mình, phiền muộn; buồn bực; buồn. Ví dụ : - 这件事真让他恼。 Chuyện này thực sự khiến anh ấy tức giận.. - 他那态度真让人恼。 Thái độ của anh ấy thật sự khiến người ta tức giận.. - 这件事让他挺恼的。 Chuyện này khiến anh ấy khá phiền não.
Ý nghĩa của 恼 khi là Động từ
✪ giận; cáu; tức giận; tức tối; phát cáu; bực mình
生气
- 这件 事真 让 他 恼
- Chuyện này thực sự khiến anh ấy tức giận.
- 他 那 态度 真让人 恼
- Thái độ của anh ấy thật sự khiến người ta tức giận.
Ý nghĩa của 恼 khi là Tính từ
✪ phiền muộn; buồn bực; buồn
烦闷; 心里不痛快
- 这件 事 让 他 挺 恼 的
- Chuyện này khiến anh ấy khá phiền não.
- 这 天气 让 人 好 恼
- Thời tiết này làm người ta rất phiền não.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 恼
✪ 为……而恼
tức giận, phiền não vì điều gì
- 我 为 这 天天 加班 而恼
- Tôi buồn phiền vì ngày nào cũng cần tăng ca.
- 妈妈 为 孩子 总 挑食 而恼
- Mẹ buồn vì con kén ăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恼
- 心中 充塞着 烦恼
- Trong tâm chứa đầy phiền não.
- 她 动不动 就 恼火
- Cô ấy hơi tí là nổi cáu.
- 他 动不动 就 恼火
- Anh ấy hơi tí là nổi nóng.
- 烦恼 慢慢 化掉 了
- Ưu phiền dần dần biến mất.
- 懊恼
- bực tức.
- 书 不慎 丢却 , 心里 好 不 懊恼
- sơ ý làm mất cuốn sách, trong lòng khó chịu quá.
- 我 说 了 你 不 愿意 听 的话 , 心里 可 别 恼恨 我
- tôi đã nói những lời mà anh không thích nghe, xin đừng trách tôi!
- 徒增 烦恼
- Chỉ tăng thêm phiền não.
- 大家 都 孔恼
- Mọi người đều rất phiền não.
- 尘世 烦恼 诸多
- Trần thế có rất nhiều phiền não.
- 社恐 让 他 很 苦恼
- Rối loạn lo âu xã hội khiến cô ấy phiền não.
- 她 努力 择开 烦恼
- Cô ấy cố gắng thoát khỏi phiền não.
- 她 每天 都 很 苦恼
- Cô ấy mỗi ngày đều rất khổ não.
- 这件 事真 让 他 恼
- Chuyện này thực sự khiến anh ấy tức giận.
- 他 努力 释去 烦恼
- Anh ấy cố gắng loại bỏ phiền não.
- 这 天气 让 人 好 恼
- Thời tiết này làm người ta rất phiền não.
- 她 试图 消 去 烦恼
- Cô ấy cố gắng loại bỏ phiền não.
- 我 今天 感到 很 苦恼
- Hôm nay tôi cảm thấy rất khổ.
- 这个 问题 苦恼 了 我
- Vấn đề này đã làm khổ tôi.
- 酒精 是 可以 使人 暂时 忘记 烦恼 , 但 也 会 麻痹 人 的 情感
- Rượu có thể khiến người ta tạm thời quên đi phiền não, nhưng nó cũng có thể làm tê liệt cảm xúc của con người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恼›