Đọc nhanh: 恶人先告状 (ác nhân tiên cáo trạng). Ý nghĩa là: bên có tội nộp đơn kiện, tên trộm khóc kẻ trộm.
Ý nghĩa của 恶人先告状 khi là Từ điển
✪ bên có tội nộp đơn kiện
the guilty party files the suit
✪ tên trộm khóc kẻ trộm
the thief cries thief
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶人先告状
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 他 向 女主人 告辞
- Anh ta từ biệt bà chủ nhà.
- 她 被 人 诬告
- Cô ấy bị người khác vu cáo.
- 告密者 检举 他人 的 人 ; 告密 的 人
- Người tố cáo người khác
- 决不 怜惜 恶人
- nhất định không thương tiếc kẻ ác độc.
- 病人 已 陷入 病危 状态
- Bệnh nhân đã rơi vào trạng thái nguy kịch.
- 青年人 热情 高 , 干什么 活儿 都 爱 抢先 儿
- thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 令人 憎恶
- làm người ta căm ghét
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 练 先生 是 个 好人
- Ông Luyện là một người tốt.
- 她 说 我 是 脏脏 恶心 的 犹太人
- Anh ta nói tôi là một người Do Thái bẩn thỉu hôi hám.
- 格 先生 是 个 好人
- Ông Cách là một người tốt.
- 司 先生 是 个 好人
- Ông Tư là người tốt.
- 澳 先生 是 一位 商人
- Ông Áo là một doanh nhân.
- 也许 恨意 是 我 首先 找回 的 人性
- Có lẽ hận thù là thứ đầu tiên tôi nhận lại.
- 拍 万宝路 广告 那个 人 后悔 过 吗
- Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
- 请 先 告诉 我 人数
- Hãy nói với tôi số người trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恶人先告状
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恶人先告状 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
先›
告›
恶›
状›