Hán tự: 恒
Đọc nhanh: 恒 (hằng.căng.cắng). Ý nghĩa là: vĩnh cửu; lâu dài; mãi mãi; vĩnh hằng, bình thường; thường ngày; thường tình; thông thường; phổ thông; hằng, bền lòng; bền gan; bền chí; kiên trì. Ví dụ : - 永恒 vĩnh hằng. - 这首乐曲虽是偶然之作,但价值恒远。 Bản nhạc này dù được sáng tác một cách tình cờ nhưng giá trị của nó là trường tồn.. - 恒态 trạng thái bình thường
Ý nghĩa của 恒 khi là Tính từ
✪ vĩnh cửu; lâu dài; mãi mãi; vĩnh hằng
永久;特久
- 永恒
- vĩnh hằng
- 这首 乐曲 虽 是 偶然 之作 , 但 价值 恒远
- Bản nhạc này dù được sáng tác một cách tình cờ nhưng giá trị của nó là trường tồn.
✪ bình thường; thường ngày; thường tình; thông thường; phổ thông; hằng
平常;经常
- 恒态
- trạng thái bình thường
- 恒言
- lời nói bình thường.
- 人 之 恒情
- chuyện thường tình.
- 这辆 车以 恒定 的 速度 移动
- Ôtô chuyển động với tốc độ không đổi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 恒 khi là Danh từ
✪ bền lòng; bền gan; bền chí; kiên trì
恒心
- 持之以恒
- Kiên trì.
- 有恒
- bền lòng
✪ họ Hằng
姓
- 她 姓 恒
- Cô ấy họ Hằng.
✪ sông Hằng
河流名称
- 恒河
- Sông Hằng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒
- 恒河
- Sông Hằng
- 爱是 永恒 的 主题
- Tình yêu là chủ đề vĩnh hằng.
- 爱有 永恒 的 价值
- Tình yêu có giá trị vĩnh cửu.
- 恒言
- lời nói bình thường.
- 持之以恒
- Kiên trì.
- 谁 发现 了 能量守恒 ?
- Ai đã phát hiện ra nguyên tắc bảo toàn năng lượng?
- 恒星 本身 发光 发热
- hằng tinh tự phát sáng và toả nhiệt.
- 她 是 伯利恒 分局 的
- Cô ấy làm việc ở Bethlehem.
- 恒久不变
- mãi mãi không thay đổi.
- 恒态
- trạng thái bình thường
- 人 之 恒情
- chuyện thường tình.
- 恒星 物理学
- vật lý học hằng tinh.
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 人 而 无恒 , 不 可以 作 巫医
- Người không có ý chí bền bỉ, không thể làm bác sĩ
- 诚信 是 你 价格不菲 的 鞋子 , 踏遍 千山万水 , 质量 也 应 永恒不变
- Trung thực là đôi giày đắt tiền của bạn, bạn phải mang theo nó đi khắp nơi .
- 像 上次 你 不 在 他 擅自 打开 了 恒温器
- Như cách anh ấy bật máy điều nhiệt khi bạn không có ở đó.
- 努力学习 , 持之以恒
- cố gắng học tập, kiên trì bền bỉ.
- 所念 皆 星河 , 辗转 里 反侧 你 占领 每个 , 永恒 的 片刻 无垠 的 宇宙
- Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.
- 我 只 想 把 恒温器 调 高 两度
- Tôi chỉ muốn tăng nhiệt độ lên hai độ!
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恒›