Đọc nhanh: 恒温恒湿机 (hằng ôn hằng thấp cơ). Ý nghĩa là: Tủ thử nghiệm nhiệt độ độ ẩm.
Ý nghĩa của 恒温恒湿机 khi là Danh từ
✪ Tủ thử nghiệm nhiệt độ độ ẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒温恒湿机
- 星宿 是 指 天空 中 的 恒星
- Tinh tú là chỉ những ngôi sao trên bầu trời.
- 爱有 永恒 的 价值
- Tình yêu có giá trị vĩnh cửu.
- 恒言
- lời nói bình thường.
- 持之以恒
- Kiên trì.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 恒星 本身 发光 发热
- hằng tinh tự phát sáng và toả nhiệt.
- 她 是 伯利恒 分局 的
- Cô ấy làm việc ở Bethlehem.
- 恒久不变
- mãi mãi không thay đổi.
- 恒态
- trạng thái bình thường
- 恒星 物理学
- vật lý học hằng tinh.
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 人 而 无恒 , 不 可以 作 巫医
- Người không có ý chí bền bỉ, không thể làm bác sĩ
- 诚信 是 你 价格不菲 的 鞋子 , 踏遍 千山万水 , 质量 也 应 永恒不变
- Trung thực là đôi giày đắt tiền của bạn, bạn phải mang theo nó đi khắp nơi .
- 像 上次 你 不 在 他 擅自 打开 了 恒温器
- Như cách anh ấy bật máy điều nhiệt khi bạn không có ở đó.
- 努力学习 , 持之以恒
- cố gắng học tập, kiên trì bền bỉ.
- 所念 皆 星河 , 辗转 里 反侧 你 占领 每个 , 永恒 的 片刻 无垠 的 宇宙
- Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.
- 我 只 想 把 恒温器 调 高 两度
- Tôi chỉ muốn tăng nhiệt độ lên hai độ!
- 派 人 去 检查一下 恒温器
- Nhờ ai đó xem qua bộ điều nhiệt đó.
- 如果 没有 我 孙子 我 连 恒温器 都 不会 用
- Tôi thậm chí không thể cài đặt bộ điều nhiệt của mình mà không có sự giúp đỡ của cháu trai.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恒温恒湿机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恒温恒湿机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恒›
机›
温›
湿›