Đọc nhanh: 性别认同障碍 (tính biệt nhận đồng chướng ngại). Ý nghĩa là: phiền muộn giới tính, rối loạn nhận dạng giới tính (GID).
Ý nghĩa của 性别认同障碍 khi là Danh từ
✪ phiền muộn giới tính
gender dysphoria
✪ rối loạn nhận dạng giới tính (GID)
gender identity disorder (GID)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性别认同障碍
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 再 爱 别人 的 同时 , 要 爱 自己
- Yêu người khác đồng thời phải yêu chính mình.
- 这 让 他 产生 了 强迫性 的 恋爱 障碍
- Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.
- 同性恋
- đồng tính luyến ái; luyến ái đồng giới
- 障碍
- trở ngại; chướng ngại; cản trở
- 跨越 障碍
- vượt qua chướng ngại.
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 扫除 障碍
- gạt bỏ trở ngại.
- 廓清 障碍
- dẹp bỏ chướng ngại.
- 尽快 肃清 障碍
- Nhanh chóng quét sạch chướng ngại vật.
- 不要 碍 别人 走路
- Đừng cản trở người khác đi lại.
- 心理障碍 需要 克服
- Có những rào cản tâm lý cần phải vượt qua.
- 你别 妨碍 他 的 工作
- Bạn đừng cản trở công việc của anh ấy.
- 我们 遇到 诸多 障碍
- Chúng tôi đã gặp nhiều trở ngại.
- 辟除 路上 的 障碍
- Loại bỏ chướng ngại trên đường.
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 性别 不 应 成为 障碍
- Giới tính không nên trở thành chướng ngại.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 请 确认 性别
- Vui lòng xác nhận giới tính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 性别认同障碍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性别认同障碍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
同›
性›
碍›
认›
障›