Đọc nhanh: 水障碍 (thuỷ chướng ngại). Ý nghĩa là: Chướng ngại nước.
Ý nghĩa của 水障碍 khi là Danh từ
✪ Chướng ngại nước
水障碍系指任海、湖、池塘、河川、沟渠、地面排水沟或其他露天水渠 (不论其中有无积水) ,以及其他类似者。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水障碍
- 这 让 他 产生 了 强迫性 的 恋爱 障碍
- Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.
- 他 克服 了 重重障碍
- Anh ấy đã vượt qua rất nhiều trở ngại.
- 障碍
- trở ngại; chướng ngại; cản trở
- 跨越 障碍
- vượt qua chướng ngại.
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 扫除 障碍
- gạt bỏ trở ngại.
- 廓清 障碍
- dẹp bỏ chướng ngại.
- 腾越 障碍物
- nhảy qua chướng ngại vật
- 尽快 肃清 障碍
- Nhanh chóng quét sạch chướng ngại vật.
- 心理障碍 需要 克服
- Có những rào cản tâm lý cần phải vượt qua.
- 我们 遇到 诸多 障碍
- Chúng tôi đã gặp nhiều trở ngại.
- 辟除 路上 的 障碍
- Loại bỏ chướng ngại trên đường.
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 她 慢慢 挪走 障碍物
- Cô ấy từ từ dịch chuyển vật cản trở.
- 性别 不 应 成为 障碍
- Giới tính không nên trở thành chướng ngại.
- 不要 让 困难 成为 障碍
- Đừng để khó khăn cản đường bạn.
- 警察 把 障碍物 撤掉 了
- Cảnh sát đã dỡ bỏ các rào cản.
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 清除 了 所有 的 障碍物
- Đã loại bỏ tất cả chướng ngại vật.
- 他 穿越 障碍 冲向 终点
- Anh ấy vượt qua chướng ngại vật và chạy về đích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水障碍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水障碍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
碍›
障›