Từ hán việt: 【di】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (di). Ý nghĩa là: vui vẻ; sung sướng; vui mừng; hân hoan. Ví dụ : - 。 Bài hát này khiến người nghe rất vui vẻ.. - 。 Bức ảnh này trông rất vui vẻ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

vui vẻ; sung sướng; vui mừng; hân hoan

快乐;愉快

Ví dụ:
  • - zhè 首歌 shǒugē ràng rén tīng le 很怡 hěnyí

    - Bài hát này khiến người nghe rất vui vẻ.

  • - 这张 zhèzhāng 照片 zhàopiān 看起来 kànqǐlai 很怡 hěnyí

    - Bức ảnh này trông rất vui vẻ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 香草 xiāngcǎo 发出 fāchū 怡人 yírén de 香味 xiāngwèi

    - Vani phát ra một mùi thơm dễ chịu.

  • - 清风徐来 qīngfēngxúlái 令人 lìngrén 心旷神怡 xīnkuàngshēnyí

    - Gió mát thoảng qua, khiến tâm hồn ta thư thái.

  • - 昊空 hàokōng 湛蓝 zhànlán 令人 lìngrén 心旷神怡 xīnkuàngshēnyí

    - Bầu trời xanh thẳm, khiến người ta tâm hồn thư thái.

  • - zài 凉爽 liángshuǎng de 天气 tiānqì 轻松 qīngsōng 散步 sànbù 令人 lìngrén 心旷神怡 xīnkuàngshēnyí

    - Dễ dàng đi dạo trong thời tiết mát mẻ khiến con người cảm thấy thoải mái và sảng khoái.

  • - 一个 yígè rén 怡然自得 yíránzìdé 漫步 mànbù zài 雨里 yǔlǐ 一点 yìdiǎn 不在乎 bùzàihu 别人 biérén 异样 yìyàng de 眼光 yǎnguāng

    - Cô ấy một mình đi dưới mưa một cách vui vẻ, không quan tâm đến ánh mắt kì lạ của người đi đường dù chỉ một chút.

  • - 怡然自得 yíránzìdé

    - vui mừng đắc ý

  • - 这张 zhèzhāng 照片 zhàopiān 看起来 kànqǐlai 很怡 hěnyí

    - Bức ảnh này trông rất vui vẻ.

  • - zhè 支歌 zhīgē de 乐曲 yuèqǔ 使 shǐ 心旷神怡 xīnkuàngshēnyí

    - Bài hát này đã làm cho cô ấy cảm thấy vui vẻ và thoải mái.

  • - zhè 首歌 shǒugē ràng rén tīng le 很怡 hěnyí

    - Bài hát này khiến người nghe rất vui vẻ.

  • - 我们 wǒmen de 见解 jiànjiě 完全一致 wánquányízhì 真是 zhēnshi 怡然 yírán 理顺 lǐshùn a

    - Ý kiến ​​của chúng tôi hoàn toàn giống nhau, rất dễ dàng để nói ra!

  • - 一杯 yībēi 加冰 jiābīng de 健怡 jiànyí 可乐 kělè

    - Một cốc ăn kiêng với đá.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 怡

Hình ảnh minh họa cho từ 怡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:丶丶丨フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIR (心戈口)
    • Bảng mã:U+6021
    • Tần suất sử dụng:Cao