Hán tự: 迤
Đọc nhanh: 迤 (dĩ.di). Ý nghĩa là: uốn lượn quanh co. Ví dụ : - 队伍沿着山道迤逦而行。 đội ngũ men theo đường núi quanh co khúc khuỷu mà hành quân.
✪ uốn lượn quanh co
见〖逶迤〗
- 队伍 沿着 山道 迤逦 而行
- đội ngũ men theo đường núi quanh co khúc khuỷu mà hành quân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迤
- 沵 迤 平原
- đồng bằng bằng phẳng mênh mông.
- 队伍 沿着 山道 迤逦 而行
- đội ngũ men theo đường núi quanh co khúc khuỷu mà hành quân.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Hình ảnh minh họa cho từ 迤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm迤›