Đọc nhanh: 快性 (khoái tính). Ý nghĩa là: thẳng thắn; cởi mở; trung thực; nhanh nhẩu; sốt sắng. Ví dụ : - 他是个快性人, 想到什么就说什么。 anh ấy là người thẳng thắn, nghĩ gì nói nấy.
Ý nghĩa của 快性 khi là Danh từ
✪ thẳng thắn; cởi mở; trung thực; nhanh nhẩu; sốt sắng
性情爽快
- 他 是 个 快性 人 , 想到 什么 就 说 什么
- anh ấy là người thẳng thắn, nghĩ gì nói nấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快性
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 爽快 开朗 的 性格
- Tính cách sảng khoái vui vẻ.
- 他 是 个 直性子 人 , 办起 事来 总是 那么 脆快
- anh ta là một người thẳng tính, làm việc bao giờ cũng dứt khoát như thế.
- 急性病 应该 赶快 医治
- Bệnh cấp tính cần phải điều trị gấp.
- 他 是 个 快性 人 , 想到 什么 就 说 什么
- anh ấy là người thẳng thắn, nghĩ gì nói nấy.
- 他们 不会 从 折磨 中 获得 性快感
- Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.
- 她 飞快 乐观 的 性格
- Tính cách của cô ấy rất vui vẻ và lạc quan.
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm快›
性›