Đọc nhanh: 快性引火线 (khoái tính dẫn hoả tuyến). Ý nghĩa là: dây nổ nhanh.
Ý nghĩa của 快性引火线 khi là Danh từ
✪ dây nổ nhanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快性引火线
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 轻伤 不下 火线
- bị thương nhẹ, không rời khỏi hoả tuyến.
- 线轴 上 的 线 快 用 完 了
- Sợi dây trên cuộn sắp hết rồi.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 引火 煤
- than nhóm lửa
- 海港 的 灯火 在 水平线上 闪烁 著
- Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.
- 这列 火车 很快
- Chuyến tàu này rất nhanh.
- 起火 原因 是 电线走火
- hoả hoạn nguyên nhân thường là cháy dây điện.
- 这 条 线路 有 三班 火车
- Tuyến này có ba chuyến tàu.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 爽快 开朗 的 性格
- Tính cách sảng khoái vui vẻ.
- 快 来 救命 , 有 火灾 !
- Mau đến cứu mạng, có hỏa hoạn!
- 快 去 救 火灾 中 的 人
- Mau đi cứu người trong đám cháy.
- 早期 宇宙 中 膨胀 子 的 引力波 特性
- Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.
- 屋里 有火 , 快进来 暖和 暖和 吧
- trong nhà có lửa, vào sưởi ấm nhanh lên!
- 火暴 性子
- tính tình nóng nảy
- 火爆 的 性格 让 他 很 难 相处
- Tính cách nóng nảy khiến anh ấy rất khó gần.
- 火山爆发 可能 会 引发 地震
- Núi lửa phun trào có thể gây ra động đất.
- 火车 在 铁轨 上 快速 奔驰
- Tàu hỏa đang chạy nhanh trên đường ray.
- 吸引 异性
- thu hút người khác giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快性引火线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快性引火线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm引›
快›
性›
火›
线›