Đọc nhanh: 忠告 (trung cáo). Ý nghĩa là: chân thành khuyên bảo; thành thật khuyên răn; trung cáo, lời thành thật khuyên răn; lời thành thật khuyên bảo. Ví dụ : - 一再忠告 thành thật khuyên răn hết lần này đến lần khác.. - 接受忠告 tiếp thu lời khuyên bảo thành thật; nhận lời khuyên.
Ý nghĩa của 忠告 khi là Động từ
✪ chân thành khuyên bảo; thành thật khuyên răn; trung cáo
诚恳地劝告
- 一再 忠告
- thành thật khuyên răn hết lần này đến lần khác.
✪ lời thành thật khuyên răn; lời thành thật khuyên bảo
忠告的话
- 接受 忠告
- tiếp thu lời khuyên bảo thành thật; nhận lời khuyên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忠告
- 出 布告
- ra thông báo
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 忠言逆耳
- nói thật mất lòng; lời thật mất lòng
- 忠言逆耳
- lời thật khó nghe; sự thật mất lòng.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 我 的 妹妹 听 报告 去 了
- Em gái tôi đi nghe báo cáo rồi.
- 我 告诉 妹妹 不要 害怕
- Tôi bảo em gái tôi đừng sợ.
- 全家 向 奶奶 告别
- Cả gia đình vĩnh biệt bà nội.
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 他 向 大家 告辞
- Anh ấy từ biệt mọi người.
- 他 向 女主人 告辞
- Anh ta từ biệt bà chủ nhà.
- 他 竟然 不告而别
- Anh ấy lại không nói một lời mà rời đi.
- 一再 忠告
- thành thật khuyên răn hết lần này đến lần khác.
- 接受 忠告
- tiếp thu lời khuyên bảo thành thật; nhận lời khuyên.
- 简介 给予 或 接受 简洁 的 预备性 的 指令 、 信息 或 忠告 的 行为 或 步骤
- Hoạt động hoặc quy trình của việc cung cấp hoặc nhận các chỉ thị, thông tin hoặc lời khuyên ngắn gọn và chuẩn bị sẵn sàng.
- 军人 忠诚 于 祖国
- Quân nhân trung thành với tổ quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忠告
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忠告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
忠›
khuyên nhủ; khuyên bảo; khuyên can
châm kim đá (châm cứu bằng kim đá, cách sử dụng đã thất truyền, ví với chỉ ra sai lầm để mong sửa chữa.)
trung ngôn; lời nói thẳng; nói thật; lời khuyên thành thật
Khuyên Can, Khuyên Ngăn, Can Ngăn
Cảnh Cáo
kính báo; báo cho biết; kính cáo; kính thưa