Đọc nhanh: 心室 (tâm thất). Ý nghĩa là: tâm thất. Ví dụ : - 右心室肥厚 tâm thất bên phải bị phình to.. - 缝合心室中膈缺损 Đóng khiếm khuyết vách ngăn.
Ý nghĩa của 心室 khi là Danh từ
✪ tâm thất
心脏内部下面的两个空腔,在左边的叫左心室,在右边的叫右心室,壁厚,肌肉发达左心室与主动脉相连,右心室与肺动脉相连血液由心房压入心室后,由心室压入动脉,分别输送到肺部和全身的 其他部分
- 右心室 肥厚
- tâm thất bên phải bị phình to.
- 缝合 心室 中膈 缺损
- Đóng khiếm khuyết vách ngăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心室
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 右心室 肥厚
- tâm thất bên phải bị phình to.
- 心室 跳动 有力 有序
- Tâm thất đập mạnh và có trật tự.
- 缝合 心室 中膈 缺损
- Đóng khiếm khuyết vách ngăn.
- 孩子 们 在 教室 里 专心 听课
- Các em nhỏ đang tập trung nghe giảng.
- 他 决心 去 看看 办公室 后边 的 那些 房间
- Anh ta quyết định đi xem những căn phòng phía sau văn phòng làm việc.
- 看到 他 母亲 不 在 起居室 里 , 他 心里 倒 反 觉得 落下 了 块 石头
- Nhìn thấy mẹ không có ở phòng khách, lòng anh trái lại như có một tảng đá rơi xuống.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm室›
⺗›
心›