德州 là gì?: 德州 (đức châu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Đức Châu ở Sơn Đông, viết tắt cho 德克薩斯州 | 德克萨斯州, Texas. Ví dụ : - 德州扑克要隐退了 Texas hold'em đã chết.
✪ Thành phố cấp tỉnh Đức Châu ở Sơn Đông
Dezhou prefecture-level city in Shandong
✪ viết tắt cho 德克薩斯州 | 德克萨斯州, Texas
abbr. for 德克薩斯州|德克萨斯州, Texas
- 德州 扑克 要 隐退 了
- Texas hold'em đã chết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德州
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 德州 油 宝宝 欺诈 术
- Con dầu Texas?
- 让 FBI 去 玩 德州 扑克 罢了
- Vì vậy, các đại lý fbi có thể chơi texas giữ chúng.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 德州 扑克 要 隐退 了
- Texas hold'em đã chết.
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 阿诺德 在 预赛 中 跑 得 太好了 , 因此 完全 有把握 赢得 决定 的 胜利
- Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 德州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 德州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm州›
德›