Đọc nhanh: 德克萨斯州 (đức khắc tát tư châu). Ý nghĩa là: tiểu bang Texas.
✪ tiểu bang Texas
state of Texas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德克萨斯州
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 我 的 是 萨克斯风
- Của tôi có một cây kèn saxophone.
- 我 没有 萨克斯风 了
- Tôi không còn sở hữu một cây kèn saxophone nữa.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 还是 带上 萨克斯 吧
- Chỉ cần xin vui lòng nhận được sax của bạn.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 我们 想 在 小巷 里 演奏 萨克斯风
- Chúng tôi muốn chơi saxophone trong một con hẻm
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 希望 她 不 跟 我 那位 得克萨斯 室友 一样
- Tôi hy vọng cô ấy không giống như người bạn cùng phòng của tôi đến từ Texas.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 让 FBI 去 玩 德州 扑克 罢了
- Vì vậy, các đại lý fbi có thể chơi texas giữ chúng.
- 德州 扑克 要 隐退 了
- Texas hold'em đã chết.
- 我 最近 得知 堪萨斯州 一个 家伙
- Tôi đã đọc gần đây về một người bạn ở Kansas
- 我们 还 在 堪萨斯州 吗
- Chúng ta còn ở Kansas nữa không?
- 堪萨斯州 刮 龙卷风 了 吧
- Có một sự lộn xộn ở Kansas?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 德克萨斯州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 德克萨斯州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
州›
德›
斯›
萨›