Đọc nhanh: 德国酸菜 (đức quốc toan thái). Ý nghĩa là: dưa cải bắp. Ví dụ : - 素食热狗加德国酸菜和腌菜 Xúc xích chay với dưa cải chua.
Ý nghĩa của 德国酸菜 khi là Danh từ
✪ dưa cải bắp
sauerkraut
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德国酸菜
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 我 妹妹 想 去 德国 留学
- Em gái tôi muốn đi du học Đức.
- 德国
- Nước Đức
- 这个 菜 的 味道 酸酸的
- Vị của món ăn này chua chua.
- 这个 菜 有 一种 酸酸的 味道
- Món ăn này có mùi vị chua chua.
- 酸菜 很 好吃
- Dưa chua rất ngon.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 我 是 德国人
- Tôi là người Đức.
- 德国 检方 今早
- Các công tố viên Đức đã gửi
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 柏林 是 德国 的 首都
- Béc-lin là thủ đô của Đức.
- 勤劳 俭朴 是 我国 劳动 人民 祖祖辈辈 流传 下来 的 美德
- cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.
- 马克 曾 是 德国 货币
- Mác từng là tiền tệ của Đức.
- 和 纳粹德国 的 犹太人 并 无 两样
- Không khác gì những người Do Thái ở Đức Quốc xã.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 德国酸菜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 德国酸菜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
德›
菜›
酸›