Đọc nhanh: 德国标准化学会 (đức quốc tiêu chuẩn hoá học hội). Ý nghĩa là: Deutsches Institut für Normung e. V. (DIN), Viện tiêu chuẩn hóa Đức.
Ý nghĩa của 德国标准化学会 khi là Danh từ
✪ Deutsches Institut für Normung e. V. (DIN)
✪ Viện tiêu chuẩn hóa Đức
German Institute for Standardization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德国标准化学会
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 我 妹妹 想 去 德国 留学
- Em gái tôi muốn đi du học Đức.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
- 会谈 导向 两国关系 的 正常化
- hướng phát triển của hội đàm là bình thường hoá quan hệ hai nước.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 这位 老师 给 他 的 学生 们 定下 高标准
- Giáo viên này đặt ra tiêu chuẩn cao cho học sinh của mình.
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 我 终于 学会 了 化 精巧 淡雅 的 妆容
- Tôi cuối cùng đã học được cách trang điểm tinh tế và thanh lịch
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 我们 学习 外国 的 文化
- Chúng tôi học văn hóa của nước ngoài.
- 自从 我 学会 下 国际象棋 以来 , 这 是 我 第一次 赢
- Từ khi tôi học cờ vua quốc tế, đây là lần đầu tiên tôi thắng.
- 我 希望 有 机会 去 中国 留学
- Tôi hi vọng có cơ hội đến Trung Quốc du học.
- 我们 通过 潜移默化 的 方式 学会 了
- Chúng tôi học nó bằng phương pháp mưa dầm thấm lâu.
- 这次 出国 留学 对 我 而言 是 个 很大 的 学习 机会
- Thời gian học tập ở nước ngoài này là một cơ hội học tập tuyệt vời đối với tôi.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 德国标准化学会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 德国标准化学会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
准›
化›
国›
学›
德›
标›