Đọc nhanh: 德法年鉴 (đức pháp niên giám). Ý nghĩa là: Deutsch-Französische Jahrbücher (được xuất bản một lần vào năm 1844 bởi Karl Marx và nhà tư sản cấp tiến Arnold Ruge).
Ý nghĩa của 德法年鉴 khi là Danh từ
✪ Deutsch-Französische Jahrbücher (được xuất bản một lần vào năm 1844 bởi Karl Marx và nhà tư sản cấp tiến Arnold Ruge)
Deutsch-Französische Jahrbücher (published once in 1844 by Karl Marx and bourgeois radical Arnold Ruge)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德法年鉴
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 贞德 在 1429 年率 大军 解除 了 英军 对 奥尔良 的 围攻
- Joan of Arc lead a large army in 1429 to lift the siege of the English on Orleans.
- 年高德劭
- tuổi cao đức trọng.
- 大龄青年 ( 指 超过 法定 婚龄 较 多 的 未婚 青年人 )
- quá lứa; lỡ thì (chỉ thanh niên đã qua tuổi kết hôn)
- 天干 纪年 法 历史悠久
- Phương pháp ghi năm theo Thiên can có lịch sử lâu đời.
- 她 在 法国 出生 , 以及 无忧无虑 的 童年
- Cô sinh ra ở Pháp, và có một tuổi thơ vô lo vô nghĩ.
- 他 无法 赡养 年迈 的 父母
- Anh ấy không thể phụng dưỡng cha mẹ già.
- 年终 鉴定
- giám định cuối năm.
- 那方鉴 年代久远
- Chiếc gương đồng kia có niên đại xa xưa.
- 每年 都 要 工作 鉴定
- Mỗi năm đều phải đánh giá công việc.
- 这个 方法 值得 借鉴
- Phương pháp này đáng để học hỏi.
- 他们 借鉴 了 先进 的 方法
- Họ đã tham khảo các phương pháp tiên tiến.
- 鉴定 出土文物 的 年代
- phân định những đồ cổ lâu năm được đào lên.
- 她 善于 借鉴 不同 的 做法
- Cô ấy giỏi trong việc tham khảo các cách làm khác nhau.
- 法国 有个 圣女 , 叫 贞德
- Có một vị thánh ở Pháp tên là Jeanne of Arc
- 我 明年 想 去 法国 旅游
- Năm sau tôi muốn đi du lịch Pháp.
- 这个 方法 可以 延年益寿
- Phương pháp này có thể tăng thêm tuổi thọ.
- 他 借鉴 了 前人 的 研究 方法
- Anh ấy đã tham khảo phương pháp nghiên cứu của người đi trước.
- 年轻人 有 什么 想法 就要 胆大 地 做
- Các bạn trẻ hãy mạnh dạn hành động nếu có ý tưởng.
- 我们 需要 青年 的 想法
- Chúng ta cần ý tưởng của thanh niên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 德法年鉴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 德法年鉴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
德›
法›
鉴›