德令哈市 dé lìng hāshì

Từ hán việt: 【đức lệnh ha thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "德令哈市" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đức lệnh ha thị). Ý nghĩa là: Thành phố Delingha ở Haixi Mông Cổ và tỉnh tự trị Tây Tạng 西 , Qinghai.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 德令哈市 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 德令哈市 khi là Danh từ

Thành phố Delingha ở Haixi Mông Cổ và tỉnh tự trị Tây Tạng 海西 蒙古族 藏族 自治州 , Qinghai

Delingha city in Haixi Mongol and Tibetan autonomous prefecture 海西蒙古族藏族自治州 [Hǎi xī Měng gǔ zú Zàng zú zì zhì zhōu], Qinghai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德令哈市

  • - 库尔斯克 kùěrsīkè 爆炸 bàozhà shì 下令 xiàlìng de

    - Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.

  • - 吓人 xiàrén de 哈罗德 hāluódé

    - Nó trông giống như Harold đáng sợ

  • - jiào 哈利 hālì · lán 福德 fúdé

    - Tên anh ấy là Harry Langford.

  • - 哈蒙德 hāméngdé 剧院 jùyuàn de 老板 lǎobǎn ma

    - Như trong nhà hát Hammond?

  • - 哈德逊 hādéxùn 州立 zhōulì 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.

  • - 哈蒙德 hāméngdé jiā 被盗 bèidào 红宝石 hóngbǎoshí de 那种 nàzhǒng 罕见 hǎnjiàn ma

    - Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?

  • - 卡勒 kǎlēi 夫妇 fūfù 一直 yìzhí 付给 fùgěi 古德曼 gǔdémàn 大笔 dàbǐ de 聘用 pìnyòng fèi

    - Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.

  • - hái xiǎng 撞见 zhuàngjiàn 哈罗德 hāluódé 生锈 shēngxiù de 断线 duànxiàn qián ma

    - Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?

  • - 我要 wǒyào dào 瓜达拉哈拉 guādálāhālā 墨西哥 mòxīgē 西部 xībù 城市 chéngshì 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một bộ phim ở Guadalajara.

  • - 正直 zhèngzhí 市民 shìmín 哈尔 hāěr · 胡佛 húfó gěi le 案子 ànzi

    - Công dân xuất sắc Hal Hoover đã đưa ra một trường hợp cho tôi.

  • - 市场 shìchǎng de 复苏 fùsū 令人 lìngrén 期待 qīdài

    - Sự phục hồi của thị trường khiến mọi người mong chờ.

  • - jiǎng 公德 gōngdé de 行为 xíngwéi 令人 lìngrén 痛恶 tòngwù

    - những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.

  • - de 惠德 huìdé 令人 lìngrén 敬佩 jìngpèi

    - Sự nhân từ của ông ấy khiến người kính trọng.

  • - 司令部 sīlìngbù 位于 wèiyú 城市 chéngshì de 中心 zhōngxīn

    - Bộ chỉ huy nằm ở trung tâm thành phố.

  • - yǒu 懿德 yìdé 令人 lìngrén jìng

    - Anh ấy có đạo đức tốt đáng kính trọng.

  • - de 品德 pǐndé 如馨 rúxīn 令人 lìngrén 敬仰 jìngyǎng

    - Đức hạnh của cô ấy như hương thơm bay xa, khiến người ta kính trọng.

  • - 哪个 něigè 德国 déguó 城市 chéngshì 最合 zuìhé 胃口 wèikǒu

    - Thành phố nào ở Đức mà bạn hứng thú nhất?

  • - 这个 zhègè 市场 shìchǎng 令人 lìngrén 刮目相看 guāmùxiāngkàn

    - Thị trường này làm mọi người phải nhìn bằng ánh mắt khác.

  • - 夏令 xiàlìng 商品 shāngpǐn 投放市场 tóufàngshìchǎng

    - hàng hoá mùa hè đã tung ra thị trường.

  • - 今年 jīnnián 八月 bāyuè 参加 cānjiā le zài 山东省 shāndōngshěng 烟台市 yāntáishì 举行 jǔxíng de 英语 yīngyǔ 夏令营 xiàlìngyíng 活动 huódòng

    - Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 德令哈市

Hình ảnh minh họa cho từ 德令哈市

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 德令哈市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh , Lệnh , Lịnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OINI (人戈弓戈)
    • Bảng mã:U+4EE4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hā , Hǎ , Hà
    • Âm hán việt: Cáp , Ha ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMR (口人一口)
    • Bảng mã:U+54C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao