Hán tự: 徕
Đọc nhanh: 徕 (lai.lại). Ý nghĩa là: mời chào; mời gọi; mời, đến. Ví dụ : - 他在路边徕客人。 Anh ấy đang mời khách bên đường.. - 他们用音乐徕客人。 Họ dùng âm nhạc để mời khách.. - 他们正在徕顾客。 Họ đang mời gọi khách hàng.
Ý nghĩa của 徕 khi là Động từ
✪ mời chào; mời gọi; mời
招徕
- 他 在 路边 徕 客人
- Anh ấy đang mời khách bên đường.
- 他们 用 音乐 徕 客人
- Họ dùng âm nhạc để mời khách.
- 他们 正在 徕 顾客
- Họ đang mời gọi khách hàng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đến
同 “来”
- 你 会 不会 徕 ?
- Bạn có đến không?
- 他 要徕 见 我
- Anh ấy sẽ đến gặp tôi.
- 你 为什么 不徕 ?
- Tại sao bạn không đến?
- 我们 一起 徕 吧
- Chúng ta cùng đến nhé.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徕
- 妈妈 总是 徕 劳 我
- Mẹ luôn an ủi tôi.
- 我们 一起 徕 吧
- Chúng ta cùng đến nhé.
- 招徕 顾客
- mời chào khách hàng
- 他 在 路边 徕 客人
- Anh ấy đang mời khách bên đường.
- 你 会 不会 徕 ?
- Bạn có đến không?
- 他们 用 音乐 徕 客人
- Họ dùng âm nhạc để mời khách.
- 他们 正在 徕 顾客
- Họ đang mời gọi khách hàng.
- 你 为什么 不徕 ?
- Tại sao bạn không đến?
- 公司 以广 招徕 优质 人才
- Công ty mở rộng thu hút nhân tài chất lượng.
- 他 要徕 见 我
- Anh ấy sẽ đến gặp tôi.
- 你 可以 徕 劳他
- Bạn có thể an ủi anh ấy.
- 他 今天 徕 劳 我
- Hôm nay anh ấy an ủi tôi.
- 我们 徕 劳 你好 吗 ?
- Chúng tôi an ủi bạn được không?
Xem thêm 8 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 徕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 徕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm徕›