Đọc nhanh: 张紧轮部件 (trương khẩn luân bộ kiện). Ý nghĩa là: bu luy tăng giảm dây curoa (Kỹ thuật tổng hợp).
Ý nghĩa của 张紧轮部件 khi là Danh từ
✪ bu luy tăng giảm dây curoa (Kỹ thuật tổng hợp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张紧轮部件
- 他 紧张 得 出汗 了
- Anh ấy căng thẳng đổ mồ hôi.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 好像 是 和 艾米莉 有关 的 紧急事件
- Một trường hợp khẩn cấp nào đó liên quan đến Emily.
- 医生 安抚 了 紧张 的 病人
- Bác sĩ đã trấn an bệnh nhân đang lo lắng.
- 这部 戏景 美轮美奂
- Cảnh trong vở kịch này tuyệt đẹp.
- 口 是 很多 汉字 的 常见 部件
- "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.
- 她 考 驾驶执照 前 十分 紧张不安
- Cô ấy rất lo lắng trước khi thi lấy bằng lái xe.
- 紧张 的 训练
- Huấn luyện căng thẳng.
- 这个 案件 扳到 多个 部门
- Vụ án này liên quan đến nhiều phòng ban.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 紧固件 能 使 一件 东西 牢牢 固定 在 另 一件 东西 的 物件 , 如 钩子
- Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.
- 局势 趋 紧张 态势
- Tình thế có xu hướng căng thẳng.
- 他 微微 有些 紧张
- Anh ấy có hơi lo lắng.
- 这部 书由张 先生 编次 , 王先生 参订
- bộ sách này do ông Trương biên soạn, ông Vương hiệu đính.
- 终场 前 , 比分 非常 紧张
- Trước khi kết thúc, tỷ số rất căng thẳng.
- 她 的 心情 交集 着 欢欣 和 紧张
- Tâm trạng của cô ấy xen lẫn hân hoan và lo lắng.
- 干部 轮训
- cán bộ luân phiên đi huấn luyện.
- 干部 轮流 集训
- cán bộ luân phiên nhau tập huấn.
- 他 露出 紧张 的 样子
- Anh ấy lộ ra dáng vẻ căng thẳng.
- 电影 的 高潮 部分 非常 紧张
- Phần cao trào của bộ phim rất căng thẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张紧轮部件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张紧轮部件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
张›
紧›
轮›
部›