Đọc nhanh: 引火烧身 (dẫn hoả thiếu thân). Ý nghĩa là: tự chuốc lấy tai hoạ; dẫn lửa thiêu thân, tự phê phán; tự bộc lộ khuyết điểm của mình để tranh thủ sự giúp đỡ phê bình.
Ý nghĩa của 引火烧身 khi là Thành ngữ
✪ tự chuốc lấy tai hoạ; dẫn lửa thiêu thân
见〖惹火烧身〗
✪ tự phê phán; tự bộc lộ khuyết điểm của mình để tranh thủ sự giúp đỡ phê bình
比喻主动暴露自己的问题,争取批评帮助
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引火烧身
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 她 放火 焚烧 了 旧 报纸
- Cô ấy đã đốt cháy báo cũ.
- 火烧眉毛 眼下 急
- việc cấp bách trước mắt.
- 引火 煤
- than nhóm lửa
- 烧火 做饭
- nhóm lửa nấu cơm.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 柴湿 火不旺 , 烧 了 半天 还 没 开锅
- củi bị ẩm cháy không mạnh, đốt cả buổi trời rồi mà nước trong nồi vẫn không sủi tăm.
- 烧热 的 钢 淬火 使 它 坚硬
- Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.
- 昨天 还是 春雨绵绵 , 今天 已 是 赤日炎炎 似 火烧
- Hôm qua vẫn là mưa xuân nhưng hôm nay trời nắng đỏ như thiêu như đốt
- 她 苗条 的 身材 引人注目
- Thân hình mảnh mai của cô ấy rất đáng chú ý.
- 火炉 烧 得 暖烘烘 的
- Lò lửa đốt lên ấm áp dễ chịu.
- 救人 的 念头 凌驾 一切 , 他 转身 向 大火 冲 去
- ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.
- 怒火中烧
- giận cháy lòng.
- 他 怒火中烧
- Anh ta đang nổi giận đến mức đỏ mặt.
- 火山爆发 可能 会 引发 地震
- Núi lửa phun trào có thể gây ra động đất.
- 他 的 心中 燃烧 起 怒火
- Cơn giận dữ bừng cháy trong lòng anh ấy.
- 木材 在 火炉 里 燃烧
- Gỗ đang cháy trong lò.
- 火焰 燃烧 得 非常 猛烈
- Ngọn lửa bùng cháy dữ dội.
- 他 的 怒火 在 胸中 燃烧
- Cơn giận của anh ta đang bừng cháy trong lòng.
- 你 欲火焚身
- Bạn đang cháy bỏng với khát khao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 引火烧身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 引火烧身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm引›
火›
烧›
身›
mình làm mình chịu; bụng làm dạ chịu; ai làm nấy chịu
chơi với lửa có ngày chết cháy; chơi dao có ngày đứt tay; gieo gió gặp bão
tự chịu diệt vong
tự chui đầu vào rọ; đào hố chôn mìnhTự đào mồ chôn mình
đùa với lửa sẽ chết cháy; chuốc vạ vào thân; mua dây buộc mình; chơi dao có ngày đứt tay