Hán tự: 式
Đọc nhanh: 式 (thức). Ý nghĩa là: kiểu, cách thức; định dạng, nghi thức; lễ. Ví dụ : - 这种式很新颖。 Kiểu này rất mới lạ.. - 新式衣服很漂亮。 Quần áo kiểu mới rất đẹp.. - 采用新式格式。 Áp dụng định dạng mới.
Ý nghĩa của 式 khi là Danh từ
✪ kiểu
样式
- 这种 式 很 新颖
- Kiểu này rất mới lạ.
- 新式 衣服 很漂亮
- Quần áo kiểu mới rất đẹp.
✪ cách thức; định dạng
格式
- 采用 新式 格式
- Áp dụng định dạng mới.
- 修改 表格 格式
- Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.
✪ nghi thức; lễ
仪式; 典礼
- 结业式 要 举行
- Lễ tốt nghiệp sẽ được tổ chức.
- 颁奖 式 很 热闹
- Lễ trao giải rất náo nhiệt.
✪ dạng
自然科学中表明某种规律的一组符号
- 分子式
- Dạng phân tử.
- 方程式
- Dạng phương trình.
✪ thể (ngữ pháp)
一种语法范畴,表示说话者对所说事情的主观态度如叙述式、命令式、条件式
- 祈使 式 表达 要求
- Thể mệnh lệnh biểu đạt yêu cầu.
- 疑问 式 寻求 答案
- Thể nghi vấn tìm kiếm câu trả lời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 式
- 拉锯 式
- kiểu giằng co.
- 阅兵式
- nghi thức duyệt binh
- 她 在 开幕式 上 致辞
- Cô ấy đọc diễn văn tại buổi lễ khai mạc.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 要 讲求 实际 , 不要 讲求 形式
- phải coi trọng thực tế, không nên coi trọng hình thức.
- 思维 定式
- cách tư duy
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 内容 是 主要 的 , 形式 在 其次
- Nội dung là chủ yếu, hình thức là thứ yếu.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 老式 汽车 费油
- Xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu.
- 她 对 任何 形式 的 流言飞语 都 嗤之以鼻
- Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 我们 按照 公式 编写 了 程序
- Chúng tôi đã viết chương trình theo công thức.
- 这个 文件 的 格式 不 正确
- Định dạng của tài liệu này không đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›