Đọc nhanh: 定式 (định thức). Ý nghĩa là: hình thái; công thức; cách thức; cách; định thức. Ví dụ : - 心理定式 hình thái tâm lý. - 思维定式 cách tư duy
Ý nghĩa của 定式 khi là Danh từ
✪ hình thái; công thức; cách thức; cách; định thức
长期形成的固定的方式或格式
- 心理 定式
- hình thái tâm lý
- 思维 定式
- cách tư duy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定式
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 拉锯 式
- kiểu giằng co.
- 肯定 念 不 完 !
- Chắc chắn đọc không xong!
- 他 肯定 不会 来 的
- Anh ấy chắc chắn sẽ không đến.
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 肯定 是 那个 狼人
- Đó chắc hẳn là người sói.
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 思维 定式
- cách tư duy
- 心理 定式
- hình thái tâm lý
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 生产力 的 发展 决定 生产方式 的 变革
- sự phát triển của sức sản xuất quyết định sự thay đổi phương thức sản xuất.
- 思维 方式 决定 结果
- Cách tư duy quyết định kết quả.
- 健康 决定 于 生活 方式
- Sức khỏe quyết định bởi lối sống.
- 经营 的 模式 决定 企业 的 成功
- Mô hình kinh doanh quyết định sự thành công của doanh nghiệp.
- 法庭 中 使用 的 誓词 有 固定 的 格式
- Các lời thề được sử dụng trong phòng tòa có định dạng cố định.
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
- 肉馅 好吃 与否 直接 决定 了 中式 面点 的 味道
- Nhân thịt có ngon hay không quyết định trực tiếp tới hương vị của mì Trung Quốc.
- 这件 衣服 的 式样 真 高雅 , 它 一定 会 流行 好几年
- Kiểu dáng của chiếc áo này thật tinh tế, chắc chắn nó sẽ thịnh hành trong nhiều năm tới.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
式›