Đọc nhanh: 异趣 (dị thú). Ý nghĩa là: không cùng chí hướng, sở thích khác người. Ví dụ : - 点画之间,多有异趣 vẽ tranh có phong cách độc đáo.
✪ không cùng chí hướng
不同的志趣、情趣
✪ sở thích khác người
不同于一般的趣味
- 点画 之间 , 多有 异趣
- vẽ tranh có phong cách độc đáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异趣
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 妹妹 对 学习 不感兴趣
- Em gái tôi không hứng thú với việc học.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 异姓 兄弟
- anh em khác họ
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 追求 异性
- theo đuổi người khác giới.
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 我 的 兴趣爱好 是 读书
- Sở thích của tôi là đọc sách.
- 我们 的 兴趣爱好 很 投缘
- Sở thích của chúng tôi rất hợp nhau.
- 我 的 兴趣爱好 是 听 音乐
- Sở thích của tôi là nghe nhạc.
- 我们 有 共同 的 兴趣爱好
- Chúng tôi có sở thích giống nhau.
- 他 的 兴趣爱好 是 打篮球
- Sở thích của tôi là đánh bóng rổ.
- 他们 有着 相同 的 志趣 爱好
- Họ có cùng sở thích và đam mê.
- 我 不想 异地 恋
- Tôi không muốn yêu xa
- 我 不 喜欢 异地 恋
- Tôi không thích yêu xa.
- 故事 诡异 有趣
- câu chuyện kỳ lạ thú vị.
- 点画 之间 , 多有 异趣
- vẽ tranh có phong cách độc đáo.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 异趣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异趣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm异›
趣›