Đọc nhanh: 门户开放 (môn hộ khai phóng). Ý nghĩa là: Chính sách của Tổng thống Ai Cập Sadat đối với đầu tư và quan hệ với Israel, chính sách mở cửa.
Ý nghĩa của 门户开放 khi là Danh từ
✪ Chính sách của Tổng thống Ai Cập Sadat đối với đầu tư và quan hệ với Israel
Egyptian President Sadat's infitah policy towards investment and relations with Israel
✪ chính sách mở cửa
open door policy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门户开放
- 门店 开门 了 吗 ?
- Cửa hàng đã mở cửa chưa?
- 开门 , 请 马上 开门
- Mở cửa, làm ơn mở ngay.
- 他 敲门 叫 她 开门
- Anh ấy gõ cửa gọi cô ấy mở cửa.
- 开后门
- mở cửa hậu
- 对门 对户
- nhà đối diện
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 开启 闸门
- Mở cửa đập nước.
- 他 开启 了 大 门锁
- Anh ấy đã mở khóa cửa chính.
- 门 突然 开启 了
- Cửa đột nhiên mở ra.
- 放开 我 的 埃德加
- Tránh xa Edgar của tôi!
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 开户 头
- mở tài khoản.
- 高门大户
- nhà cao cửa rộng
- 蓬门筚户
- nhà tranh vách nứa; vách nứa phên tre
- 玷辱 门户
- bôi nhọ môn phái
- 小心 门户
- cẩn thận cửa ngõ.
- 门户 洞开
- cửa ngõ rộng mở
- 支应 门户
- gác cửa; gác cổng
- 会议室 的 门 保持 开放
- Cửa phòng họp luôn giữ trạng thái mở.
- 她 为了 躲避 这 突如其来 的 大雨 , 唐突 地 敲开 了 一家 农户 的 门
- Để tránh cơn mưa lớn bất chợt kéo tới, cô đột ngột gõ cửa nhà của một người nông dân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 门户开放
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 门户开放 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm开›
户›
放›
门›