Đọc nhanh: 开发行政课 (khai phát hành chính khoá). Ý nghĩa là: Bộ phận khai phát hành chánh.
Ý nghĩa của 开发行政课 khi là Danh từ
✪ Bộ phận khai phát hành chánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开发行政课
- 政府 对 家属 进行 了 抚恤
- Chính phủ đã thăm và hỏi trợ cấp cho gia đình.
- 娱乐 行业 正在 快速 发展
- Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.
- 政府 发布 了 安全 警告
- Chính phủ đã đưa ra cảnh báo an toàn.
- 学校 开展 了 新 培训 课程
- Trường học đã triển khai khóa đào tạo mới.
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 哨兵 奉命 一 发现 有 动静 就 立即 开枪
- Người lính gác được chỉ định rằng khi phát hiện có bất kỳ sự chuyển động nào, họ phải bắn ngay lập tức.
- 他 在 课堂 上 发言
- Anh ấy đang phát biểu trong lớp học.
- 按照 计划 开始 行动
- Bắt đầu hành động theo kế hoạch.
- 按照 开列 的 项目 进行
- làm theo những khâu đã được liệt kê.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 发令 开火
- phát súng khai trận; ra lệnh bắn.
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 开 运动会 , 停课 一天
- khai mạc đại hội thể dục thể thao, nghỉ học một ngày.
- 政府 大力 开发 西部 地区
- Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.
- 资本主义 在 我国 逐渐 发展 , 银行 也 开始 应运而生
- Chủ nghĩa tư bản dần phát triển ở nước ta, các ngân hàng bắt đầu từ đó mà ra đời.
- 政府 的 政策 开始 发挥作用 了
- Chính sách của chính phủ đã bắt đầu có hiệu quả.
- 政府 正式 宣布 开始 实行 新 政策
- Chính phủ chính thức công bố việc thực hiện chính sách mới.
- 在 葬礼 上 发笑 或 开玩笑 是 失礼 的 行为
- Hành động cười hoặc đùa giỡn trong đám tang là việc làm thiếu lịch sự.
- 行政 决定 已经 发布
- Quyết định hành chính đã được ban hành.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开发行政课
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开发行政课 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
开›
政›
行›
课›